Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36A-997.68 55.000.000 Thanh Hóa Xe Con 02/11/2023 - 15:00
76A-226.26 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 02/11/2023 - 15:00
86A-267.88 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 02/11/2023 - 15:00
49C-333.39 65.000.000 Lâm Đồng Xe Tải 02/11/2023 - 15:00
61K-259.59 105.000.000 Bình Dương Xe Con 02/11/2023 - 15:00
61K-262.68 40.000.000 Bình Dương Xe Con 02/11/2023 - 15:00
61K-298.99 65.000.000 Bình Dương Xe Con 02/11/2023 - 15:00
60C-666.63 40.000.000 Đồng Nai Xe Tải 02/11/2023 - 15:00
51K-800.33 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/11/2023 - 15:00
51K-801.01 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/11/2023 - 15:00
51K-828.39 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/11/2023 - 15:00
51K-910.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/11/2023 - 15:00
51K-912.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/11/2023 - 15:00
30K-610.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 02/11/2023 - 13:30
30K-613.66 140.000.000 Hà Nội Xe Con 02/11/2023 - 13:30
23A-133.99 40.000.000 Hà Giang Xe Con 02/11/2023 - 13:30
26A-182.88 40.000.000 Sơn La Xe Con 02/11/2023 - 13:30
28A-199.89 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 02/11/2023 - 13:30
98A-625.66 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 02/11/2023 - 13:30
98A-626.88 105.000.000 Bắc Giang Xe Con 02/11/2023 - 13:30
98A-636.99 65.000.000 Bắc Giang Xe Con 02/11/2023 - 13:30
98A-638.89 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 02/11/2023 - 13:30
88A-638.39 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 02/11/2023 - 13:30
34A-708.66 40.000.000 Hải Dương Xe Con 02/11/2023 - 13:30
15K-185.58 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 02/11/2023 - 13:30
36A-986.99 105.000.000 Thanh Hóa Xe Con 02/11/2023 - 13:30
36A-998.69 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 02/11/2023 - 13:30
51K-779.89 195.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/11/2023 - 13:30
51K-800.11 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/11/2023 - 13:30
51K-866.69 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/11/2023 - 13:30