Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
28A-212.99 55.000.000 Hòa Bình Xe Con 03/11/2023 - 15:00
14A-822.39 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 03/11/2023 - 15:00
34A-735.68 40.000.000 Hải Dương Xe Con 03/11/2023 - 15:00
15K-189.68 105.000.000 Hải Phòng Xe Con 03/11/2023 - 15:00
90A-221.68 90.000.000 Hà Nam Xe Con 03/11/2023 - 15:00
36A-959.68 50.000.000 Thanh Hóa Xe Con 03/11/2023 - 15:00
37K-192.99 40.000.000 Nghệ An Xe Con 03/11/2023 - 15:00
38A-552.88 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 03/11/2023 - 15:00
73A-311.66 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 03/11/2023 - 15:00
82A-122.99 40.000.000 Kon Tum Xe Con 03/11/2023 - 15:00
49A-605.68 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 03/11/2023 - 15:00
49C-333.55 40.000.000 Lâm Đồng Xe Tải 03/11/2023 - 15:00
60K-382.88 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 03/11/2023 - 15:00
60K-396.39 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 03/11/2023 - 15:00
51K-883.89 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 03/11/2023 - 15:00
51K-890.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 03/11/2023 - 15:00
51K-952.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 03/11/2023 - 15:00
30K-522.89 75.000.000 Hà Nội Xe Con 03/11/2023 - 13:30
30K-527.27 40.000.000 Hà Nội Xe Con 03/11/2023 - 13:30
30K-576.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 03/11/2023 - 13:30
29K-055.68 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 03/11/2023 - 13:30
98A-652.99 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 03/11/2023 - 13:30
88A-633.68 65.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 03/11/2023 - 13:30
99A-669.68 45.000.000 Bắc Ninh Xe Con 03/11/2023 - 13:30
99C-266.88 50.000.000 Bắc Ninh Xe Tải 03/11/2023 - 13:30
15K-175.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 03/11/2023 - 13:30
15K-176.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 03/11/2023 - 13:30
18A-372.68 40.000.000 Nam Định Xe Con 03/11/2023 - 13:30
36K-001.68 105.000.000 Thanh Hóa Xe Con 03/11/2023 - 13:30
36A-967.69 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 03/11/2023 - 13:30