Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-581.99 110.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2023 - 10:00
30K-587.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2023 - 10:00
30K-589.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2023 - 10:00
30K-617.68 55.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2023 - 10:00
24A-246.89 40.000.000 Lào Cai Xe Con 04/11/2023 - 10:00
21A-178.88 55.000.000 Yên Bái Xe Con 04/11/2023 - 10:00
28C-098.99 40.000.000 Hòa Bình Xe Tải 04/11/2023 - 10:00
20A-696.88 105.000.000 Thái Nguyên Xe Con 04/11/2023 - 10:00
20A-697.79 45.000.000 Thái Nguyên Xe Con 04/11/2023 - 10:00
14A-816.16 205.000.000 Quảng Ninh Xe Con 04/11/2023 - 10:00
14A-817.77 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 04/11/2023 - 10:00
14A-829.68 50.000.000 Quảng Ninh Xe Con 04/11/2023 - 10:00
14C-383.89 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 04/11/2023 - 10:00
98A-635.79 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 04/11/2023 - 10:00
19A-555.77 55.000.000 Phú Thọ Xe Con 04/11/2023 - 10:00
19A-557.57 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 04/11/2023 - 10:00
99A-656.39 50.000.000 Bắc Ninh Xe Con 04/11/2023 - 10:00
99A-659.86 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 04/11/2023 - 10:00
99A-659.88 60.000.000 Bắc Ninh Xe Con 04/11/2023 - 10:00
99A-660.99 55.000.000 Bắc Ninh Xe Con 04/11/2023 - 10:00
99A-661.99 125.000.000 Bắc Ninh Xe Con 04/11/2023 - 10:00
99A-668.39 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 04/11/2023 - 10:00
99A-677.88 160.000.000 Bắc Ninh Xe Con 04/11/2023 - 10:00
99A-681.99 45.000.000 Bắc Ninh Xe Con 04/11/2023 - 10:00
99A-683.79 45.000.000 Bắc Ninh Xe Con 04/11/2023 - 10:00
34A-696.79 100.000.000 Hải Dương Xe Con 04/11/2023 - 10:00
34A-708.88 45.000.000 Hải Dương Xe Con 04/11/2023 - 10:00
34A-709.99 70.000.000 Hải Dương Xe Con 04/11/2023 - 10:00
15K-187.79 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 04/11/2023 - 10:00
15K-195.89 45.000.000 Hải Phòng Xe Con 04/11/2023 - 10:00