Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-935.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/11/2023 - 08:00
51K-967.67 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/11/2023 - 08:00
51D-928.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 08/11/2023 - 08:00
51D-938.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 08/11/2023 - 08:00
63A-266.79 40.000.000 Tiền Giang Xe Con 08/11/2023 - 08:00
66A-233.99 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 08/11/2023 - 08:00
30K-501.99 75.000.000 Hà Nội Xe Con 07/11/2023 - 15:00
30K-565.39 215.000.000 Hà Nội Xe Con 07/11/2023 - 15:00
30K-592.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 07/11/2023 - 15:00
30K-602.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 07/11/2023 - 15:00
14C-386.68 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 07/11/2023 - 15:00
98A-629.79 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 07/11/2023 - 15:00
98A-658.99 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 07/11/2023 - 15:00
19A-556.39 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 07/11/2023 - 15:00
99A-650.68 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 07/11/2023 - 15:00
34A-727.27 40.000.000 Hải Dương Xe Con 07/11/2023 - 15:00
15K-152.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 07/11/2023 - 15:00
15K-179.68 55.000.000 Hải Phòng Xe Con 07/11/2023 - 15:00
15K-191.68 85.000.000 Hải Phòng Xe Con 07/11/2023 - 15:00
17A-379.39 40.000.000 Thái Bình Xe Con 07/11/2023 - 15:00
36A-951.39 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 07/11/2023 - 15:00
36A-962.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 07/11/2023 - 15:00
36A-977.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 07/11/2023 - 15:00
37K-202.02 40.000.000 Nghệ An Xe Con 07/11/2023 - 15:00
37K-211.66 55.000.000 Nghệ An Xe Con 07/11/2023 - 15:00
37K-227.77 90.000.000 Nghệ An Xe Con 07/11/2023 - 15:00
43A-778.78 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 07/11/2023 - 15:00
43A-795.55 70.000.000 Đà Nẵng Xe Con 07/11/2023 - 15:00
79A-469.69 65.000.000 Khánh Hòa Xe Con 07/11/2023 - 15:00
47A-599.39 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 07/11/2023 - 15:00