Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
88A-618.68 85.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 08/11/2023 - 15:00
99A-678.78 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 08/11/2023 - 15:00
15K-195.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 08/11/2023 - 15:00
90A-225.68 85.000.000 Hà Nam Xe Con 08/11/2023 - 15:00
36A-965.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 08/11/2023 - 15:00
36A-965.99 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 08/11/2023 - 15:00
43A-766.88 105.000.000 Đà Nẵng Xe Con 08/11/2023 - 15:00
43A-766.99 50.000.000 Đà Nẵng Xe Con 08/11/2023 - 15:00
48A-198.88 40.000.000 Đắk Nông Xe Con 08/11/2023 - 15:00
49A-611.99 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 08/11/2023 - 15:00
60K-355.99 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 08/11/2023 - 15:00
60K-379.39 75.000.000 Đồng Nai Xe Con 08/11/2023 - 15:00
60K-393.99 70.000.000 Đồng Nai Xe Con 08/11/2023 - 15:00
60K-398.39 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 08/11/2023 - 15:00
60C-668.99 40.000.000 Đồng Nai Xe Tải 08/11/2023 - 15:00
51K-757.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/11/2023 - 15:00
51K-786.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/11/2023 - 15:00
51K-800.55 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/11/2023 - 15:00
51K-822.33 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/11/2023 - 15:00
51K-829.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/11/2023 - 15:00
51K-896.68 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/11/2023 - 15:00
51K-899.39 120.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/11/2023 - 15:00
51D-936.36 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 08/11/2023 - 15:00
65A-397.68 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 08/11/2023 - 15:00
30K-416.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/11/2023 - 13:30
30K-507.88 70.000.000 Hà Nội Xe Con 08/11/2023 - 13:30
30K-539.68 55.000.000 Hà Nội Xe Con 08/11/2023 - 13:30
30K-597.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/11/2023 - 13:30
30K-600.22 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/11/2023 - 13:30
26C-133.33 95.000.000 Sơn La Xe Tải 08/11/2023 - 13:30