Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-217.89 40.000.000 Nghệ An Xe Con 09/11/2023 - 15:00
38A-538.88 55.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 09/11/2023 - 15:00
73A-313.13 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 09/11/2023 - 15:00
74A-236.99 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 09/11/2023 - 15:00
43A-799.68 55.000.000 Đà Nẵng Xe Con 09/11/2023 - 15:00
76A-255.55 100.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 09/11/2023 - 15:00
48A-202.02 40.000.000 Đắk Nông Xe Con 09/11/2023 - 15:00
48A-202.99 40.000.000 Đắk Nông Xe Con 09/11/2023 - 15:00
72A-729.29 65.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 09/11/2023 - 15:00
51K-821.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/11/2023 - 15:00
51K-822.77 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/11/2023 - 15:00
51K-916.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/11/2023 - 15:00
66A-236.36 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 09/11/2023 - 15:00
67A-266.68 40.000.000 An Giang Xe Con 09/11/2023 - 15:00
68A-298.99 95.000.000 Kiên Giang Xe Con 09/11/2023 - 15:00
20A-677.88 65.000.000 Thái Nguyên Xe Con 09/11/2023 - 13:30
20A-685.68 65.000.000 Thái Nguyên Xe Con 09/11/2023 - 13:30
20C-266.68 40.000.000 Thái Nguyên Xe Tải 09/11/2023 - 13:30
12A-218.68 55.000.000 Lạng Sơn Xe Con 09/11/2023 - 13:30
19A-559.68 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 09/11/2023 - 13:30
99A-646.66 60.000.000 Bắc Ninh Xe Con 09/11/2023 - 13:30
99A-664.66 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 09/11/2023 - 13:30
17A-381.99 40.000.000 Thái Bình Xe Con 09/11/2023 - 13:30
90A-222.25 45.000.000 Hà Nam Xe Con 09/11/2023 - 13:30
36A-961.68 50.000.000 Thanh Hóa Xe Con 09/11/2023 - 13:30
36A-968.86 365.000.000 Thanh Hóa Xe Con 09/11/2023 - 13:30
36A-986.79 105.000.000 Thanh Hóa Xe Con 09/11/2023 - 13:30
37K-248.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 09/11/2023 - 13:30
49A-597.79 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 09/11/2023 - 13:30
93A-422.79 40.000.000 Bình Phước Xe Con 09/11/2023 - 13:30