Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
98A-662.99 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 10/11/2023 - 09:15
15K-188.39 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 10/11/2023 - 09:15
35A-363.99 90.000.000 Ninh Bình Xe Con 10/11/2023 - 09:15
77A-288.66 45.000.000 Bình Định Xe Con 10/11/2023 - 09:15
85A-113.39 40.000.000 Ninh Thuận Xe Con 10/11/2023 - 09:15
86A-269.69 85.000.000 Bình Thuận Xe Con 10/11/2023 - 09:15
81A-355.88 50.000.000 Gia Lai Xe Con 10/11/2023 - 09:15
81A-367.68 40.000.000 Gia Lai Xe Con 10/11/2023 - 09:15
47A-612.68 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 10/11/2023 - 09:15
49C-333.38 40.000.000 Lâm Đồng Xe Tải 10/11/2023 - 09:15
61K-258.88 45.000.000 Bình Dương Xe Con 10/11/2023 - 09:15
60K-361.66 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 10/11/2023 - 09:15
60C-669.69 45.000.000 Đồng Nai Xe Tải 10/11/2023 - 09:15
51K-795.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/11/2023 - 09:15
51K-862.99 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/11/2023 - 09:15
51K-869.86 280.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/11/2023 - 09:15
51K-935.35 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/11/2023 - 09:15
51K-937.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/11/2023 - 09:15
65A-386.88 185.000.000 Cần Thơ Xe Con 10/11/2023 - 09:15
69A-133.88 55.000.000 Cà Mau Xe Con 10/11/2023 - 09:15
30K-421.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/11/2023 - 08:00
30K-424.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/11/2023 - 08:00
30K-535.66 60.000.000 Hà Nội Xe Con 10/11/2023 - 08:00
30K-557.68 100.000.000 Hà Nội Xe Con 10/11/2023 - 08:00
26C-133.99 40.000.000 Sơn La Xe Tải 10/11/2023 - 08:00
14A-799.68 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 10/11/2023 - 08:00
14A-806.66 65.000.000 Quảng Ninh Xe Con 10/11/2023 - 08:00
99A-682.99 65.000.000 Bắc Ninh Xe Con 10/11/2023 - 08:00
15K-152.99 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 10/11/2023 - 08:00
15K-179.86 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 10/11/2023 - 08:00