Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-599.86 110.000.000 Hà Nội Xe Con 11/11/2023 - 09:15
29K-066.88 70.000.000 Hà Nội Xe Tải 11/11/2023 - 09:15
29K-069.89 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 11/11/2023 - 09:15
24A-252.79 50.000.000 Lào Cai Xe Con 11/11/2023 - 09:15
14A-815.15 70.000.000 Quảng Ninh Xe Con 11/11/2023 - 09:15
98A-656.99 60.000.000 Bắc Giang Xe Con 11/11/2023 - 09:15
88C-266.88 120.000.000 Vĩnh Phúc Xe Tải 11/11/2023 - 09:15
99A-683.39 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 11/11/2023 - 09:15
15K-182.79 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/11/2023 - 09:15
17A-388.66 230.000.000 Thái Bình Xe Con 11/11/2023 - 09:15
36A-961.99 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 11/11/2023 - 09:15
36A-979.39 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 11/11/2023 - 09:15
36A-986.39 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 11/11/2023 - 09:15
38A-550.99 55.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 11/11/2023 - 09:15
76A-235.79 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 11/11/2023 - 09:15
85A-112.68 40.000.000 Ninh Thuận Xe Con 11/11/2023 - 09:15
47A-616.86 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 11/11/2023 - 09:15
47C-319.79 40.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 11/11/2023 - 09:15
61K-266.68 250.000.000 Bình Dương Xe Con 11/11/2023 - 09:15
60K-355.66 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 11/11/2023 - 09:15
72A-735.68 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 11/11/2023 - 09:15
51K-759.59 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/11/2023 - 09:15
51K-811.22 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/11/2023 - 09:15
51K-863.79 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/11/2023 - 09:15
51K-965.99 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/11/2023 - 09:15
62A-359.59 40.000.000 Long An Xe Con 11/11/2023 - 09:15
30K-457.77 75.000.000 Hà Nội Xe Con 11/11/2023 - 08:00
30K-457.89 105.000.000 Hà Nội Xe Con 11/11/2023 - 08:00
29K-068.69 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 11/11/2023 - 08:00
29K-068.89 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 11/11/2023 - 08:00