Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-958.99 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/11/2023 - 13:30
71C-117.17 40.000.000 Bến Tre Xe Tải 10/11/2023 - 13:30
67A-266.77 40.000.000 An Giang Xe Con 10/11/2023 - 13:30
65A-390.99 70.000.000 Cần Thơ Xe Con 10/11/2023 - 13:30
65A-394.39 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 10/11/2023 - 13:30
30K-500.33 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/11/2023 - 10:30
30K-512.12 55.000.000 Hà Nội Xe Con 10/11/2023 - 10:30
30K-539.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/11/2023 - 10:30
30K-576.86 130.000.000 Hà Nội Xe Con 10/11/2023 - 10:30
30K-600.33 70.000.000 Hà Nội Xe Con 10/11/2023 - 10:30
30K-611.22 85.000.000 Hà Nội Xe Con 10/11/2023 - 10:30
14A-796.68 105.000.000 Quảng Ninh Xe Con 10/11/2023 - 10:30
19A-552.99 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 10/11/2023 - 10:30
88C-268.99 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Tải 10/11/2023 - 10:30
99A-662.69 85.000.000 Bắc Ninh Xe Con 10/11/2023 - 10:30
15K-181.39 45.000.000 Hải Phòng Xe Con 10/11/2023 - 10:30
90A-222.11 40.000.000 Hà Nam Xe Con 10/11/2023 - 10:30
35A-353.99 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 10/11/2023 - 10:30
36A-992.88 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 10/11/2023 - 10:30
37K-193.39 40.000.000 Nghệ An Xe Con 10/11/2023 - 10:30
37K-211.68 50.000.000 Nghệ An Xe Con 10/11/2023 - 10:30
43A-766.77 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 10/11/2023 - 10:30
92A-369.69 40.000.000 Quảng Nam Xe Con 10/11/2023 - 10:30
47A-615.68 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 10/11/2023 - 10:30
60C-669.66 40.000.000 Đồng Nai Xe Tải 10/11/2023 - 10:30
51K-911.22 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/11/2023 - 10:30
51K-922.77 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/11/2023 - 10:30
30K-508.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/11/2023 - 09:15
30K-551.11 45.000.000 Hà Nội Xe Con 10/11/2023 - 09:15
98A-655.99 55.000.000 Bắc Giang Xe Con 10/11/2023 - 09:15