Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
90A-223.68 125.000.000 Hà Nam Xe Con 11/11/2023 - 10:30
90A-229.29 40.000.000 Hà Nam Xe Con 11/11/2023 - 10:30
36A-960.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 11/11/2023 - 10:30
37K-222.34 40.000.000 Nghệ An Xe Con 11/11/2023 - 10:30
73A-300.66 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 11/11/2023 - 10:30
73A-303.03 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 11/11/2023 - 10:30
43A-797.68 50.000.000 Đà Nẵng Xe Con 11/11/2023 - 10:30
92A-369.89 40.000.000 Quảng Nam Xe Con 11/11/2023 - 10:30
76A-268.88 70.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 11/11/2023 - 10:30
47A-622.68 65.000.000 Đắk Lắk Xe Con 11/11/2023 - 10:30
49A-623.68 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 11/11/2023 - 10:30
93A-429.29 40.000.000 Bình Phước Xe Con 11/11/2023 - 10:30
60K-359.59 55.000.000 Đồng Nai Xe Con 11/11/2023 - 10:30
72A-722.66 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 11/11/2023 - 10:30
72A-726.66 90.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 11/11/2023 - 10:30
51K-852.22 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/11/2023 - 10:30
51K-882.89 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/11/2023 - 10:30
51K-890.00 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/11/2023 - 10:30
51K-893.39 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/11/2023 - 10:30
51K-930.39 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/11/2023 - 10:30
51K-931.39 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/11/2023 - 10:30
51K-978.78 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/11/2023 - 10:30
51K-979.39 305.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/11/2023 - 10:30
51D-935.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 11/11/2023 - 10:30
84A-117.77 40.000.000 Trà Vinh Xe Con 11/11/2023 - 10:30
30K-500.66 155.000.000 Hà Nội Xe Con 11/11/2023 - 09:15
30K-517.17 45.000.000 Hà Nội Xe Con 11/11/2023 - 09:15
30K-589.39 120.000.000 Hà Nội Xe Con 11/11/2023 - 09:15
30K-595.66 95.000.000 Hà Nội Xe Con 11/11/2023 - 09:15
30K-597.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/11/2023 - 09:15