Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
88A-625.55 105.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 11/11/2023 - 15:00
88C-266.99 45.000.000 Vĩnh Phúc Xe Tải 11/11/2023 - 15:00
99A-661.88 100.000.000 Bắc Ninh Xe Con 11/11/2023 - 15:00
34A-733.99 60.000.000 Hải Dương Xe Con 11/11/2023 - 15:00
17A-377.39 40.000.000 Thái Bình Xe Con 11/11/2023 - 15:00
17A-381.68 65.000.000 Thái Bình Xe Con 11/11/2023 - 15:00
18A-379.89 80.000.000 Nam Định Xe Con 11/11/2023 - 15:00
35A-359.88 55.000.000 Ninh Bình Xe Con 11/11/2023 - 15:00
36A-963.99 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 11/11/2023 - 15:00
36A-975.99 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 11/11/2023 - 15:00
37K-219.19 40.000.000 Nghệ An Xe Con 11/11/2023 - 15:00
37K-223.23 50.000.000 Nghệ An Xe Con 11/11/2023 - 15:00
37C-479.99 50.000.000 Nghệ An Xe Tải 11/11/2023 - 15:00
73A-316.66 85.000.000 Quảng Bình Xe Con 11/11/2023 - 15:00
73A-319.19 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 11/11/2023 - 15:00
73C-166.88 45.000.000 Quảng Bình Xe Tải 11/11/2023 - 15:00
86C-186.68 70.000.000 Bình Thuận Xe Tải 11/11/2023 - 15:00
81A-366.89 65.000.000 Gia Lai Xe Con 11/11/2023 - 15:00
47A-600.66 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 11/11/2023 - 15:00
51K-825.25 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/11/2023 - 15:00
51K-959.89 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/11/2023 - 15:00
51K-969.39 130.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/11/2023 - 15:00
51D-919.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 11/11/2023 - 15:00
63A-259.59 55.000.000 Tiền Giang Xe Con 11/11/2023 - 15:00
66A-233.88 65.000.000 Đồng Tháp Xe Con 11/11/2023 - 15:00
68C-158.68 40.000.000 Kiên Giang Xe Tải 11/11/2023 - 15:00
30K-508.08 55.000.000 Hà Nội Xe Con 11/11/2023 - 13:30
30K-515.89 255.000.000 Hà Nội Xe Con 11/11/2023 - 13:30
30K-596.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/11/2023 - 13:30
30K-603.03 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/11/2023 - 13:30