Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-818.89 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/11/2023 - 08:00
51K-831.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/11/2023 - 08:00
51K-863.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/11/2023 - 08:00
51K-909.89 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/11/2023 - 08:00
51K-957.77 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/11/2023 - 08:00
66A-232.66 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 15/11/2023 - 08:00
66A-238.79 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 15/11/2023 - 08:00
83A-166.69 40.000.000 Sóc Trăng Xe Con 15/11/2023 - 08:00
30K-465.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 15:00
30K-477.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 15:00
30K-508.68 135.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 15:00
30K-515.69 145.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 15:00
30K-526.69 80.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 15:00
30K-527.77 90.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 15:00
30K-535.69 50.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 15:00
30K-545.88 60.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 15:00
30K-582.66 255.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 15:00
30K-584.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 15:00
30K-603.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 15:00
30K-612.79 65.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 15:00
30K-620.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 15:00
14A-808.86 65.000.000 Quảng Ninh Xe Con 14/11/2023 - 15:00
98A-661.86 55.000.000 Bắc Giang Xe Con 14/11/2023 - 15:00
19A-551.66 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 14/11/2023 - 15:00
99A-676.86 65.000.000 Bắc Ninh Xe Con 14/11/2023 - 15:00
99A-681.66 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 14/11/2023 - 15:00
34A-717.89 45.000.000 Hải Dương Xe Con 14/11/2023 - 15:00
15K-146.89 45.000.000 Hải Phòng Xe Con 14/11/2023 - 15:00
36A-995.79 55.000.000 Thanh Hóa Xe Con 14/11/2023 - 15:00
36A-995.86 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 14/11/2023 - 15:00