Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-550.79 120.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 09:15
30K-589.86 110.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 09:15
30K-603.89 45.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 09:15
98A-662.69 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 14/11/2023 - 09:15
15K-154.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 14/11/2023 - 09:15
15K-186.69 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 14/11/2023 - 09:15
35A-369.66 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 14/11/2023 - 09:15
36A-999.33 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 14/11/2023 - 09:15
37K-192.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 14/11/2023 - 09:15
37K-235.79 40.000.000 Nghệ An Xe Con 14/11/2023 - 09:15
78A-177.89 40.000.000 Phú Yên Xe Con 14/11/2023 - 09:15
61K-285.86 40.000.000 Bình Dương Xe Con 14/11/2023 - 09:15
61K-297.99 40.000.000 Bình Dương Xe Con 14/11/2023 - 09:15
60K-388.89 85.000.000 Đồng Nai Xe Con 14/11/2023 - 09:15
72A-723.69 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 14/11/2023 - 09:15
51K-770.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/11/2023 - 09:15
51K-835.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/11/2023 - 09:15
51K-857.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/11/2023 - 09:15
51K-861.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/11/2023 - 09:15
51K-886.69 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/11/2023 - 09:15
71A-169.99 45.000.000 Bến Tre Xe Con 14/11/2023 - 09:15
18A-377.77 210.000.000 Nam Định Xe Con 14/11/2023 - 09:15
30K-596.69 485.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 08:00
15K-177.77 135.000.000 Hải Phòng Xe Con 14/11/2023 - 08:00
36K-000.01 110.000.000 Thanh Hóa Xe Con 14/11/2023 - 08:00
61K-288.88 745.000.000 Bình Dương Xe Con 14/11/2023 - 08:00
30K-422.99 60.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 08:00
30K-444.47 40.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 08:00
30K-447.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 08:00
30K-507.77 95.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 08:00