Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
14C-386.99 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 11/11/2023 - 13:30
98A-655.89 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 11/11/2023 - 13:30
19A-558.58 75.000.000 Phú Thọ Xe Con 11/11/2023 - 13:30
99A-681.88 60.000.000 Bắc Ninh Xe Con 11/11/2023 - 13:30
15K-188.69 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/11/2023 - 13:30
17A-386.79 40.000.000 Thái Bình Xe Con 11/11/2023 - 13:30
18A-383.99 50.000.000 Nam Định Xe Con 11/11/2023 - 13:30
36A-959.79 70.000.000 Thanh Hóa Xe Con 11/11/2023 - 13:30
36C-439.69 40.000.000 Thanh Hóa Xe Tải 11/11/2023 - 13:30
73A-311.99 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 11/11/2023 - 13:30
77C-236.99 40.000.000 Bình Định Xe Tải 11/11/2023 - 13:30
61K-266.86 40.000.000 Bình Dương Xe Con 11/11/2023 - 13:30
51K-758.58 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/11/2023 - 13:30
51K-808.39 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/11/2023 - 13:30
51K-811.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/11/2023 - 13:30
51K-817.17 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/11/2023 - 13:30
51K-862.86 185.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/11/2023 - 13:30
51K-922.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/11/2023 - 13:30
62A-368.69 40.000.000 Long An Xe Con 11/11/2023 - 13:30
64A-168.79 40.000.000 Vĩnh Long Xe Con 11/11/2023 - 13:30
67A-272.99 40.000.000 An Giang Xe Con 11/11/2023 - 13:30
30K-512.99 100.000.000 Hà Nội Xe Con 11/11/2023 - 10:30
30K-513.13 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/11/2023 - 10:30
30K-587.99 115.000.000 Hà Nội Xe Con 11/11/2023 - 10:30
30K-606.39 50.000.000 Hà Nội Xe Con 11/11/2023 - 10:30
29K-069.68 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 11/11/2023 - 10:30
14A-812.99 70.000.000 Quảng Ninh Xe Con 11/11/2023 - 10:30
98A-639.68 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 11/11/2023 - 10:30
34A-718.18 40.000.000 Hải Dương Xe Con 11/11/2023 - 10:30
15K-192.79 45.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/11/2023 - 10:30