Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-829.39 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/11/2023 - 15:00
51K-871.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/11/2023 - 15:00
51K-962.99 110.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/11/2023 - 15:00
63A-255.99 40.000.000 Tiền Giang Xe Con 10/11/2023 - 15:00
64A-167.68 40.000.000 Vĩnh Long Xe Con 10/11/2023 - 15:00
67A-267.77 40.000.000 An Giang Xe Con 10/11/2023 - 15:00
67A-269.39 40.000.000 An Giang Xe Con 10/11/2023 - 15:00
65A-387.89 55.000.000 Cần Thơ Xe Con 10/11/2023 - 15:00
30K-471.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/11/2023 - 13:30
30K-598.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/11/2023 - 13:30
30K-605.05 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/11/2023 - 13:30
30K-613.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/11/2023 - 13:30
14A-817.68 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 10/11/2023 - 13:30
98A-656.88 85.000.000 Bắc Giang Xe Con 10/11/2023 - 13:30
99A-659.69 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 10/11/2023 - 13:30
34A-697.68 40.000.000 Hải Dương Xe Con 10/11/2023 - 13:30
34A-725.68 40.000.000 Hải Dương Xe Con 10/11/2023 - 13:30
89A-423.33 95.000.000 Hưng Yên Xe Con 10/11/2023 - 13:30
17A-383.33 45.000.000 Thái Bình Xe Con 10/11/2023 - 13:30
17A-389.98 115.000.000 Thái Bình Xe Con 10/11/2023 - 13:30
36A-955.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 10/11/2023 - 13:30
43A-789.68 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 10/11/2023 - 13:30
76A-228.68 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 10/11/2023 - 13:30
77A-292.39 40.000.000 Bình Định Xe Con 10/11/2023 - 13:30
81A-367.77 40.000.000 Gia Lai Xe Con 10/11/2023 - 13:30
51K-792.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/11/2023 - 13:30
51K-803.88 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/11/2023 - 13:30
51K-826.88 165.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/11/2023 - 13:30
51K-867.77 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/11/2023 - 13:30
51K-939.86 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/11/2023 - 13:30