Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
23A-131.99 60.000.000 Hà Giang Xe Con 11/11/2023 - 08:00
24A-252.99 40.000.000 Lào Cai Xe Con 11/11/2023 - 08:00
28A-211.68 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 11/11/2023 - 08:00
20A-695.68 100.000.000 Thái Nguyên Xe Con 11/11/2023 - 08:00
98A-667.77 95.000.000 Bắc Giang Xe Con 11/11/2023 - 08:00
88A-615.68 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 11/11/2023 - 08:00
88A-629.29 75.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 11/11/2023 - 08:00
88A-629.86 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 11/11/2023 - 08:00
99A-652.68 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 11/11/2023 - 08:00
99A-660.66 110.000.000 Bắc Ninh Xe Con 11/11/2023 - 08:00
99A-660.68 45.000.000 Bắc Ninh Xe Con 11/11/2023 - 08:00
15K-158.85 120.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/11/2023 - 08:00
15K-161.66 155.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/11/2023 - 08:00
15K-162.86 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/11/2023 - 08:00
17A-381.88 40.000.000 Thái Bình Xe Con 11/11/2023 - 08:00
36A-968.39 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 11/11/2023 - 08:00
73A-316.99 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 11/11/2023 - 08:00
73C-166.68 40.000.000 Quảng Bình Xe Tải 11/11/2023 - 08:00
75A-315.15 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 11/11/2023 - 08:00
60K-352.68 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 11/11/2023 - 08:00
72A-725.25 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 11/11/2023 - 08:00
51K-768.88 180.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/11/2023 - 08:00
51K-797.39 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/11/2023 - 08:00
51K-827.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/11/2023 - 08:00
51K-852.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/11/2023 - 08:00
51K-872.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/11/2023 - 08:00
51K-882.68 95.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/11/2023 - 08:00
51K-911.77 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/11/2023 - 08:00
51K-925.25 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/11/2023 - 08:00
51D-929.39 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 11/11/2023 - 08:00