Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36A-988.69 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 10/11/2023 - 08:00
36A-997.77 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 10/11/2023 - 08:00
38A-556.99 225.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 10/11/2023 - 08:00
73A-306.68 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 10/11/2023 - 08:00
75A-333.00 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 10/11/2023 - 08:00
43A-786.88 50.000.000 Đà Nẵng Xe Con 10/11/2023 - 08:00
47A-598.88 95.000.000 Đắk Lắk Xe Con 10/11/2023 - 08:00
61K-278.99 40.000.000 Bình Dương Xe Con 10/11/2023 - 08:00
60K-355.68 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 10/11/2023 - 08:00
51K-811.99 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/11/2023 - 08:00
51K-878.99 140.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/11/2023 - 08:00
51K-887.79 210.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/11/2023 - 08:00
51K-898.69 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/11/2023 - 08:00
62A-365.68 40.000.000 Long An Xe Con 10/11/2023 - 08:00
71A-179.39 40.000.000 Bến Tre Xe Con 10/11/2023 - 08:00
69A-136.39 40.000.000 Cà Mau Xe Con 10/11/2023 - 08:00
51K-868.68 6.845.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/11/2023 - 08:00
30K-438.39 50.000.000 Hà Nội Xe Con 09/11/2023 - 15:00
30K-551.79 90.000.000 Hà Nội Xe Con 09/11/2023 - 15:00
30K-561.88 120.000.000 Hà Nội Xe Con 09/11/2023 - 15:00
30K-575.39 45.000.000 Hà Nội Xe Con 09/11/2023 - 15:00
30K-600.55 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/11/2023 - 15:00
21A-175.68 40.000.000 Yên Bái Xe Con 09/11/2023 - 15:00
14A-819.68 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 09/11/2023 - 15:00
88A-623.68 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 09/11/2023 - 15:00
17A-378.79 40.000.000 Thái Bình Xe Con 09/11/2023 - 15:00
17A-391.39 40.000.000 Thái Bình Xe Con 09/11/2023 - 15:00
90A-226.99 55.000.000 Hà Nam Xe Con 09/11/2023 - 15:00
36A-955.66 50.000.000 Thanh Hóa Xe Con 09/11/2023 - 15:00
37K-190.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 09/11/2023 - 15:00