Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
61K-279.68 40.000.000 Bình Dương Xe Con 09/11/2023 - 13:30
51K-790.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/11/2023 - 13:30
51K-857.57 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/11/2023 - 13:30
51K-885.66 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/11/2023 - 13:30
51K-905.55 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/11/2023 - 13:30
30K-444.55 55.000.000 Hà Nội Xe Con 09/11/2023 - 10:30
30K-484.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/11/2023 - 10:30
30K-550.68 65.000.000 Hà Nội Xe Con 09/11/2023 - 10:30
30K-572.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/11/2023 - 10:30
97C-036.68 40.000.000 Bắc Kạn Xe Tải 09/11/2023 - 10:30
14A-833.55 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 09/11/2023 - 10:30
99A-663.79 45.000.000 Bắc Ninh Xe Con 09/11/2023 - 10:30
99A-676.99 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 09/11/2023 - 10:30
34A-707.68 40.000.000 Hải Dương Xe Con 09/11/2023 - 10:30
15K-157.57 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 09/11/2023 - 10:30
36A-972.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 09/11/2023 - 10:30
36A-992.22 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 09/11/2023 - 10:30
37K-222.29 215.000.000 Nghệ An Xe Con 09/11/2023 - 10:30
38A-558.79 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 09/11/2023 - 10:30
77A-283.39 40.000.000 Bình Định Xe Con 09/11/2023 - 10:30
78A-177.79 130.000.000 Phú Yên Xe Con 09/11/2023 - 10:30
47A-610.99 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 09/11/2023 - 10:30
47A-622.69 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 09/11/2023 - 10:30
49A-595.68 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 09/11/2023 - 10:30
60K-368.79 95.000.000 Đồng Nai Xe Con 09/11/2023 - 10:30
51K-892.22 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/11/2023 - 10:30
51K-895.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/11/2023 - 10:30
51K-912.12 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/11/2023 - 10:30
51K-930.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/11/2023 - 10:30
30K-485.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/11/2023 - 09:15