Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
98A-666.61 70.000.000 Bắc Giang Xe Con 08/11/2023 - 13:30
98C-313.33 40.000.000 Bắc Giang Xe Tải 08/11/2023 - 13:30
19A-559.59 55.000.000 Phú Thọ Xe Con 08/11/2023 - 13:30
36A-968.89 60.000.000 Thanh Hóa Xe Con 08/11/2023 - 13:30
36A-982.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 08/11/2023 - 13:30
73A-300.88 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 08/11/2023 - 13:30
81A-355.99 55.000.000 Gia Lai Xe Con 08/11/2023 - 13:30
81C-236.79 40.000.000 Gia Lai Xe Tải 08/11/2023 - 13:30
70A-469.69 65.000.000 Tây Ninh Xe Con 08/11/2023 - 13:30
61K-282.99 40.000.000 Bình Dương Xe Con 08/11/2023 - 13:30
61K-296.96 85.000.000 Bình Dương Xe Con 08/11/2023 - 13:30
60K-395.39 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 08/11/2023 - 13:30
66A-228.68 50.000.000 Đồng Tháp Xe Con 08/11/2023 - 13:30
30K-552.39 50.000.000 Hà Nội Xe Con 08/11/2023 - 10:30
30K-559.86 90.000.000 Hà Nội Xe Con 08/11/2023 - 10:30
30K-590.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/11/2023 - 10:30
29K-066.68 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 08/11/2023 - 10:30
20A-678.78 55.000.000 Thái Nguyên Xe Con 08/11/2023 - 10:30
14A-800.88 70.000.000 Quảng Ninh Xe Con 08/11/2023 - 10:30
88A-626.99 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 08/11/2023 - 10:30
99A-666.11 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 08/11/2023 - 10:30
34C-379.79 40.000.000 Hải Dương Xe Tải 08/11/2023 - 10:30
15K-189.39 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 08/11/2023 - 10:30
17A-383.66 40.000.000 Thái Bình Xe Con 08/11/2023 - 10:30
36K-000.07 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 08/11/2023 - 10:30
36A-973.79 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 08/11/2023 - 10:30
36A-979.68 60.000.000 Thanh Hóa Xe Con 08/11/2023 - 10:30
36A-983.99 60.000.000 Thanh Hóa Xe Con 08/11/2023 - 10:30
36A-988.68 100.000.000 Thanh Hóa Xe Con 08/11/2023 - 10:30
37K-228.66 40.000.000 Nghệ An Xe Con 08/11/2023 - 10:30