Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-527.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 07/11/2023 - 10:30
30K-552.86 60.000.000 Hà Nội Xe Con 07/11/2023 - 10:30
30K-600.11 50.000.000 Hà Nội Xe Con 07/11/2023 - 10:30
12A-219.19 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 07/11/2023 - 10:30
14C-383.88 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 07/11/2023 - 10:30
88A-628.86 65.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 07/11/2023 - 10:30
88A-636.88 95.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 07/11/2023 - 10:30
99A-667.68 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 07/11/2023 - 10:30
15K-185.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 07/11/2023 - 10:30
89C-298.99 40.000.000 Hưng Yên Xe Tải 07/11/2023 - 10:30
17A-368.39 40.000.000 Thái Bình Xe Con 07/11/2023 - 10:30
17A-382.99 40.000.000 Thái Bình Xe Con 07/11/2023 - 10:30
17A-392.86 40.000.000 Thái Bình Xe Con 07/11/2023 - 10:30
35A-365.99 50.000.000 Ninh Bình Xe Con 07/11/2023 - 10:30
74A-239.39 100.000.000 Quảng Trị Xe Con 07/11/2023 - 10:30
75A-335.55 45.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 07/11/2023 - 10:30
92A-366.99 45.000.000 Quảng Nam Xe Con 07/11/2023 - 10:30
61K-266.77 40.000.000 Bình Dương Xe Con 07/11/2023 - 10:30
51K-767.79 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 07/11/2023 - 10:30
51K-793.39 130.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 07/11/2023 - 10:30
51K-809.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 07/11/2023 - 10:30
51K-906.06 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 07/11/2023 - 10:30
51K-911.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 07/11/2023 - 10:30
51K-911.66 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 07/11/2023 - 10:30
51D-919.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 07/11/2023 - 10:30
67A-277.99 40.000.000 An Giang Xe Con 07/11/2023 - 10:30
68A-300.33 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 07/11/2023 - 10:30
65A-388.68 130.000.000 Cần Thơ Xe Con 07/11/2023 - 10:30
69A-133.99 70.000.000 Cà Mau Xe Con 07/11/2023 - 10:30
69A-137.77 40.000.000 Cà Mau Xe Con 07/11/2023 - 10:30