Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
17A-368.89 130.000.000 Thái Bình Xe Con 04/11/2023 - 10:00
17A-385.68 45.000.000 Thái Bình Xe Con 04/11/2023 - 10:00
90A-226.79 40.000.000 Hà Nam Xe Con 04/11/2023 - 10:00
35A-358.89 90.000.000 Ninh Bình Xe Con 04/11/2023 - 10:00
36A-958.88 115.000.000 Thanh Hóa Xe Con 04/11/2023 - 10:00
36A-989.68 85.000.000 Thanh Hóa Xe Con 04/11/2023 - 10:00
36A-999.86 115.000.000 Thanh Hóa Xe Con 04/11/2023 - 10:00
37K-225.89 40.000.000 Nghệ An Xe Con 04/11/2023 - 10:00
37K-249.99 40.000.000 Nghệ An Xe Con 04/11/2023 - 10:00
73A-318.18 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 04/11/2023 - 10:00
74A-228.89 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 04/11/2023 - 10:00
74A-235.55 80.000.000 Quảng Trị Xe Con 04/11/2023 - 10:00
74A-238.38 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 04/11/2023 - 10:00
78A-181.88 40.000.000 Phú Yên Xe Con 04/11/2023 - 10:00
85A-113.68 80.000.000 Ninh Thuận Xe Con 04/11/2023 - 10:00
47A-608.88 45.000.000 Đắk Lắk Xe Con 04/11/2023 - 10:00
49C-333.36 50.000.000 Lâm Đồng Xe Tải 04/11/2023 - 10:00
60K-355.88 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 04/11/2023 - 10:00
60K-397.79 55.000.000 Đồng Nai Xe Con 04/11/2023 - 10:00
60K-399.68 55.000.000 Đồng Nai Xe Con 04/11/2023 - 10:00
60C-666.99 145.000.000 Đồng Nai Xe Tải 04/11/2023 - 10:00
72A-715.79 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 04/11/2023 - 10:00
72A-719.19 45.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 04/11/2023 - 10:00
51K-747.47 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/11/2023 - 10:00
51K-757.79 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/11/2023 - 10:00
51K-818.66 95.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/11/2023 - 10:00
51K-835.39 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/11/2023 - 10:00
51K-837.37 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/11/2023 - 10:00
51K-879.39 105.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/11/2023 - 10:00
51K-881.99 215.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/11/2023 - 10:00