Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-933.55 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/11/2023 - 10:00
51K-951.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/11/2023 - 10:00
51K-960.69 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/11/2023 - 10:00
62A-378.78 40.000.000 Long An Xe Con 04/11/2023 - 10:00
71A-177.99 70.000.000 Bến Tre Xe Con 04/11/2023 - 10:00
64A-168.88 65.000.000 Vĩnh Long Xe Con 04/11/2023 - 10:00
65A-390.79 275.000.000 Cần Thơ Xe Con 04/11/2023 - 10:00
69A-137.39 40.000.000 Cà Mau Xe Con 04/11/2023 - 10:00
30K-409.99 100.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2023 - 08:30
30K-497.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2023 - 08:30
30K-515.86 125.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2023 - 08:30
30K-523.39 80.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2023 - 08:30
30K-529.89 115.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2023 - 08:30
30K-531.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2023 - 08:30
30K-555.53 50.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2023 - 08:30
30K-555.54 120.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2023 - 08:30
30K-562.66 350.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2023 - 08:30
30K-563.86 95.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2023 - 08:30
30K-577.79 470.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2023 - 08:30
30K-585.69 175.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2023 - 08:30
30K-592.22 95.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2023 - 08:30
30K-592.66 75.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2023 - 08:30
30K-593.66 75.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2023 - 08:30
30K-606.68 600.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2023 - 08:30
30K-607.88 55.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2023 - 08:30
24A-246.99 40.000.000 Lào Cai Xe Con 04/11/2023 - 08:30
26A-178.89 40.000.000 Sơn La Xe Con 04/11/2023 - 08:30
20A-677.89 120.000.000 Thái Nguyên Xe Con 04/11/2023 - 08:30
20A-679.89 55.000.000 Thái Nguyên Xe Con 04/11/2023 - 08:30
20A-682.86 85.000.000 Thái Nguyên Xe Con 04/11/2023 - 08:30