Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
61K-290.99 40.000.000 Bình Dương Xe Con 04/11/2023 - 08:30
60K-345.79 145.000.000 Đồng Nai Xe Con 04/11/2023 - 08:30
60K-369.69 115.000.000 Đồng Nai Xe Con 04/11/2023 - 08:30
60K-377.88 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 04/11/2023 - 08:30
51K-776.66 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/11/2023 - 08:30
51K-777.71 185.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/11/2023 - 08:30
51K-787.79 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/11/2023 - 08:30
51K-787.99 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/11/2023 - 08:30
51K-795.79 365.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/11/2023 - 08:30
51K-836.39 205.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/11/2023 - 08:30
51K-863.86 160.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/11/2023 - 08:30
51K-867.86 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/11/2023 - 08:30
51K-882.22 190.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/11/2023 - 08:30
51K-895.68 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/11/2023 - 08:30
51K-918.18 315.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/11/2023 - 08:30
51K-938.79 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/11/2023 - 08:30
51K-939.66 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/11/2023 - 08:30
51K-968.66 145.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/11/2023 - 08:30
51K-969.88 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/11/2023 - 08:30
62A-380.39 40.000.000 Long An Xe Con 04/11/2023 - 08:30
65A-391.68 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 04/11/2023 - 08:30
30K-555.55 14.495.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2023 - 08:30
30K-398.66 60.000.000 Hà Nội Xe Con 03/11/2023 - 15:00
30K-469.89 55.000.000 Hà Nội Xe Con 03/11/2023 - 15:00
30K-552.69 110.000.000 Hà Nội Xe Con 03/11/2023 - 15:00
30K-567.39 80.000.000 Hà Nội Xe Con 03/11/2023 - 15:00
30K-609.39 70.000.000 Hà Nội Xe Con 03/11/2023 - 15:00
30K-613.89 100.000.000 Hà Nội Xe Con 03/11/2023 - 15:00
30K-615.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 03/11/2023 - 15:00
29K-066.99 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 03/11/2023 - 15:00