Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
20A-700.86 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 04/11/2023 - 08:30
14A-797.89 260.000.000 Quảng Ninh Xe Con 04/11/2023 - 08:30
14A-809.69 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 04/11/2023 - 08:30
14A-821.68 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 04/11/2023 - 08:30
88A-608.88 90.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 04/11/2023 - 08:30
99A-682.22 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 04/11/2023 - 08:30
34A-699.39 85.000.000 Hải Dương Xe Con 04/11/2023 - 08:30
15K-158.89 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 04/11/2023 - 08:30
15K-162.79 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 04/11/2023 - 08:30
15K-179.39 65.000.000 Hải Phòng Xe Con 04/11/2023 - 08:30
15K-192.68 65.000.000 Hải Phòng Xe Con 04/11/2023 - 08:30
89A-423.89 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 04/11/2023 - 08:30
17A-385.58 40.000.000 Thái Bình Xe Con 04/11/2023 - 08:30
17A-390.39 40.000.000 Thái Bình Xe Con 04/11/2023 - 08:30
90A-225.99 40.000.000 Hà Nam Xe Con 04/11/2023 - 08:30
36A-967.68 55.000.000 Thanh Hóa Xe Con 04/11/2023 - 08:30
36A-998.68 70.000.000 Thanh Hóa Xe Con 04/11/2023 - 08:30
37K-199.89 60.000.000 Nghệ An Xe Con 04/11/2023 - 08:30
37K-211.22 50.000.000 Nghệ An Xe Con 04/11/2023 - 08:30
37K-223.68 50.000.000 Nghệ An Xe Con 04/11/2023 - 08:30
37K-234.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 04/11/2023 - 08:30
38A-556.56 205.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 04/11/2023 - 08:30
43A-769.69 120.000.000 Đà Nẵng Xe Con 04/11/2023 - 08:30
43A-797.89 45.000.000 Đà Nẵng Xe Con 04/11/2023 - 08:30
77A-282.88 40.000.000 Bình Định Xe Con 04/11/2023 - 08:30
79A-488.66 50.000.000 Khánh Hòa Xe Con 04/11/2023 - 08:30
81A-362.88 40.000.000 Gia Lai Xe Con 04/11/2023 - 08:30
47A-591.68 45.000.000 Đắk Lắk Xe Con 04/11/2023 - 08:30
47A-609.99 95.000.000 Đắk Lắk Xe Con 04/11/2023 - 08:30
61K-256.89 55.000.000 Bình Dương Xe Con 04/11/2023 - 08:30