Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-233.66 65.000.000 Nghệ An Xe Con 03/11/2023 - 13:30
38A-553.86 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 03/11/2023 - 13:30
49C-323.23 40.000.000 Lâm Đồng Xe Tải 03/11/2023 - 13:30
49C-333.88 40.000.000 Lâm Đồng Xe Tải 03/11/2023 - 13:30
70A-473.69 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 03/11/2023 - 13:30
60K-383.88 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 03/11/2023 - 13:30
60C-667.89 215.000.000 Đồng Nai Xe Tải 03/11/2023 - 13:30
51K-772.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 03/11/2023 - 13:30
51K-819.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 03/11/2023 - 13:30
51K-933.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 03/11/2023 - 13:30
51K-974.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 03/11/2023 - 13:30
30K-513.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 03/11/2023 - 10:00
30K-522.69 55.000.000 Hà Nội Xe Con 03/11/2023 - 10:00
26A-183.86 40.000.000 Sơn La Xe Con 03/11/2023 - 10:00
20A-685.69 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 03/11/2023 - 10:00
20A-693.99 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 03/11/2023 - 10:00
88A-621.68 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 03/11/2023 - 10:00
99A-679.69 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 03/11/2023 - 10:00
18A-383.89 40.000.000 Nam Định Xe Con 03/11/2023 - 10:00
18A-388.69 40.000.000 Nam Định Xe Con 03/11/2023 - 10:00
85A-113.99 40.000.000 Ninh Thuận Xe Con 03/11/2023 - 10:00
47A-619.19 55.000.000 Đắk Lắk Xe Con 03/11/2023 - 10:00
49C-332.66 40.000.000 Lâm Đồng Xe Tải 03/11/2023 - 10:00
49C-333.30 40.000.000 Lâm Đồng Xe Tải 03/11/2023 - 10:00
61K-267.68 105.000.000 Bình Dương Xe Con 03/11/2023 - 10:00
51K-839.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 03/11/2023 - 10:00
51K-900.55 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 03/11/2023 - 10:00
68A-296.96 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 03/11/2023 - 10:00
69A-137.37 40.000.000 Cà Mau Xe Con 03/11/2023 - 10:00
30K-424.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 03/11/2023 - 08:30