Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
18A-383.39 40.000.000 Nam Định Xe Con 01/11/2023 - 13:30
36A-967.86 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 01/11/2023 - 13:30
37K-238.99 40.000.000 Nghệ An Xe Con 01/11/2023 - 13:30
43A-798.89 60.000.000 Đà Nẵng Xe Con 01/11/2023 - 13:30
47A-622.99 75.000.000 Đắk Lắk Xe Con 01/11/2023 - 13:30
51K-796.99 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2023 - 13:30
51K-808.99 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2023 - 13:30
51K-863.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2023 - 13:30
51K-922.33 140.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2023 - 13:30
68A-298.98 80.000.000 Kiên Giang Xe Con 01/11/2023 - 13:30
30K-411.55 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2023 - 10:00
30K-436.36 70.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2023 - 10:00
30K-607.07 130.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2023 - 10:00
20A-692.99 75.000.000 Thái Nguyên Xe Con 01/11/2023 - 10:00
19A-559.69 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 01/11/2023 - 10:00
99A-683.66 65.000.000 Bắc Ninh Xe Con 01/11/2023 - 10:00
36A-968.66 60.000.000 Thanh Hóa Xe Con 01/11/2023 - 10:00
37K-189.88 55.000.000 Nghệ An Xe Con 01/11/2023 - 10:00
37K-228.28 155.000.000 Nghệ An Xe Con 01/11/2023 - 10:00
66A-233.68 45.000.000 Đồng Tháp Xe Con 01/11/2023 - 10:00
65A-398.99 95.000.000 Cần Thơ Xe Con 01/11/2023 - 10:00
30K-439.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2023 - 08:30
30K-511.33 55.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2023 - 08:30
30K-528.66 115.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2023 - 08:30
30K-570.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2023 - 08:30
24A-246.88 40.000.000 Lào Cai Xe Con 01/11/2023 - 08:30
99A-658.58 105.000.000 Bắc Ninh Xe Con 01/11/2023 - 08:30
18A-389.98 90.000.000 Nam Định Xe Con 01/11/2023 - 08:30
36A-945.66 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 01/11/2023 - 08:30
37K-225.99 40.000.000 Nghệ An Xe Con 01/11/2023 - 08:30