Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-885.69 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/11/2023 - 13:30
84A-119.89 40.000.000 Trà Vinh Xe Con 02/11/2023 - 13:30
30K-433.55 40.000.000 Hà Nội Xe Con 02/11/2023 - 10:00
30K-573.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 02/11/2023 - 10:00
20A-681.68 120.000.000 Thái Nguyên Xe Con 02/11/2023 - 10:00
99A-677.66 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 02/11/2023 - 10:00
35A-361.66 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 02/11/2023 - 10:00
38A-545.45 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 02/11/2023 - 10:00
43A-789.98 70.000.000 Đà Nẵng Xe Con 02/11/2023 - 10:00
86A-265.66 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 02/11/2023 - 10:00
86A-267.68 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 02/11/2023 - 10:00
49A-588.66 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 02/11/2023 - 10:00
60K-396.88 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 02/11/2023 - 10:00
60K-404.04 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 02/11/2023 - 10:00
51K-833.77 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/11/2023 - 10:00
51K-937.37 120.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/11/2023 - 10:00
51D-933.39 115.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 02/11/2023 - 10:00
51D-939.86 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 02/11/2023 - 10:00
30K-458.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 02/11/2023 - 08:30
12A-217.88 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 02/11/2023 - 08:30
98A-655.68 45.000.000 Bắc Giang Xe Con 02/11/2023 - 08:30
99A-667.86 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 02/11/2023 - 08:30
36A-977.88 50.000.000 Thanh Hóa Xe Con 02/11/2023 - 08:30
38A-539.68 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 02/11/2023 - 08:30
81A-356.88 40.000.000 Gia Lai Xe Con 02/11/2023 - 08:30
51K-768.99 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/11/2023 - 08:30
51K-896.69 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/11/2023 - 08:30
51K-959.86 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/11/2023 - 08:30
51K-966.77 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/11/2023 - 08:30
63A-266.99 65.000.000 Tiền Giang Xe Con 02/11/2023 - 08:30