Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-533.66 120.000.000 Hà Nội Xe Con 03/11/2023 - 08:30
30K-569.66 320.000.000 Hà Nội Xe Con 03/11/2023 - 08:30
30K-569.86 60.000.000 Hà Nội Xe Con 03/11/2023 - 08:30
30K-579.69 65.000.000 Hà Nội Xe Con 03/11/2023 - 08:30
30K-600.69 50.000.000 Hà Nội Xe Con 03/11/2023 - 08:30
30K-620.86 65.000.000 Hà Nội Xe Con 03/11/2023 - 08:30
98A-661.66 50.000.000 Bắc Giang Xe Con 03/11/2023 - 08:30
35A-367.86 55.000.000 Ninh Bình Xe Con 03/11/2023 - 08:30
38A-561.69 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 03/11/2023 - 08:30
49C-326.88 40.000.000 Lâm Đồng Xe Tải 03/11/2023 - 08:30
49C-330.66 40.000.000 Lâm Đồng Xe Tải 03/11/2023 - 08:30
60K-393.86 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 03/11/2023 - 08:30
51K-822.89 155.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 03/11/2023 - 08:30
51K-855.99 130.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 03/11/2023 - 08:30
51K-889.86 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 03/11/2023 - 08:30
66A-228.66 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 03/11/2023 - 08:30
66A-228.89 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 03/11/2023 - 08:30
67A-268.66 40.000.000 An Giang Xe Con 03/11/2023 - 08:30
68A-298.89 70.000.000 Kiên Giang Xe Con 03/11/2023 - 08:30
98A-666.66 3.045.000.000 Bắc Giang Xe Con 03/11/2023 - 08:30
30K-581.66 85.000.000 Hà Nội Xe Con 02/11/2023 - 15:00
29K-036.99 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 02/11/2023 - 15:00
99A-651.68 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 02/11/2023 - 15:00
99A-665.89 55.000.000 Bắc Ninh Xe Con 02/11/2023 - 15:00
34A-733.68 40.000.000 Hải Dương Xe Con 02/11/2023 - 15:00
15K-167.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 02/11/2023 - 15:00
17A-383.89 40.000.000 Thái Bình Xe Con 02/11/2023 - 15:00
17A-385.99 40.000.000 Thái Bình Xe Con 02/11/2023 - 15:00
36A-959.88 110.000.000 Thanh Hóa Xe Con 02/11/2023 - 15:00
36A-962.66 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 02/11/2023 - 15:00