Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-222.22 1.395.000.000 Nghệ An Xe Con 02/11/2023 - 08:30
30K-513.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2023 - 15:00
30K-551.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2023 - 15:00
30K-565.86 500.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2023 - 15:00
30K-581.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2023 - 15:00
30K-617.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2023 - 15:00
29K-055.99 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 01/11/2023 - 15:00
29K-057.68 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 01/11/2023 - 15:00
22A-201.01 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 01/11/2023 - 15:00
14A-815.68 60.000.000 Quảng Ninh Xe Con 01/11/2023 - 15:00
14A-831.86 75.000.000 Quảng Ninh Xe Con 01/11/2023 - 15:00
17A-368.66 60.000.000 Thái Bình Xe Con 01/11/2023 - 15:00
37K-229.39 45.000.000 Nghệ An Xe Con 01/11/2023 - 15:00
38A-559.39 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 01/11/2023 - 15:00
74A-233.99 50.000.000 Quảng Trị Xe Con 01/11/2023 - 15:00
72A-722.77 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 01/11/2023 - 15:00
51K-929.69 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2023 - 15:00
51K-947.47 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2023 - 15:00
51K-958.69 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2023 - 15:00
51D-919.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 01/11/2023 - 15:00
71A-172.99 40.000.000 Bến Tre Xe Con 01/11/2023 - 15:00
66A-229.39 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 01/11/2023 - 15:00
69A-134.34 40.000.000 Cà Mau Xe Con 01/11/2023 - 15:00
30K-468.66 75.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2023 - 13:30
30K-545.45 55.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2023 - 13:30
30K-575.89 60.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2023 - 13:30
30K-600.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2023 - 13:30
14A-821.88 50.000.000 Quảng Ninh Xe Con 01/11/2023 - 13:30
19A-552.88 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 01/11/2023 - 13:30
99A-681.69 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 01/11/2023 - 13:30