Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36A-973.89 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 31/10/2023 - 08:30
37K-233.69 40.000.000 Nghệ An Xe Con 31/10/2023 - 08:30
38A-556.69 45.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 31/10/2023 - 08:30
43A-767.68 55.000.000 Đà Nẵng Xe Con 31/10/2023 - 08:30
49C-332.88 40.000.000 Lâm Đồng Xe Tải 31/10/2023 - 08:30
61K-266.69 40.000.000 Bình Dương Xe Con 31/10/2023 - 08:30
51K-829.89 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2023 - 08:30
51K-890.69 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2023 - 08:30
15K-166.88 640.000.000 Hải Phòng Xe Con 31/10/2023 - 08:30
30K-425.25 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2023 - 10:00
30K-505.88 115.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2023 - 10:00
30K-518.99 105.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2023 - 10:00
30K-519.99 540.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2023 - 10:00
30K-535.39 70.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2023 - 10:00
30K-539.99 400.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2023 - 10:00
30K-550.00 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2023 - 10:00
30K-557.99 635.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2023 - 10:00
30K-561.66 70.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2023 - 10:00
30K-565.89 260.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2023 - 10:00
30K-569.68 205.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2023 - 10:00
30K-579.39 205.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2023 - 10:00
30K-582.39 140.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2023 - 10:00
30K-600.99 80.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2023 - 10:00
30K-608.86 105.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2023 - 10:00
30K-611.33 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2023 - 10:00
30K-616.69 210.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2023 - 10:00
20A-678.89 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 28/10/2023 - 10:00
20A-693.39 80.000.000 Thái Nguyên Xe Con 28/10/2023 - 10:00
20A-695.55 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 28/10/2023 - 10:00
14A-799.89 70.000.000 Quảng Ninh Xe Con 28/10/2023 - 10:00