Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-522.99 230.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2023 - 08:30
30K-536.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2023 - 08:30
30K-552.66 155.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2023 - 08:30
30K-553.33 155.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2023 - 08:30
30K-561.79 90.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2023 - 08:30
30K-562.68 190.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2023 - 08:30
30K-585.55 610.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2023 - 08:30
30K-593.33 75.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2023 - 08:30
30K-607.89 95.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2023 - 08:30
30K-615.15 80.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2023 - 08:30
30K-616.86 230.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2023 - 08:30
29K-067.89 75.000.000 Hà Nội Xe Tải 28/10/2023 - 08:30
20A-682.88 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 28/10/2023 - 08:30
20A-683.88 110.000.000 Thái Nguyên Xe Con 28/10/2023 - 08:30
20A-686.89 110.000.000 Thái Nguyên Xe Con 28/10/2023 - 08:30
20A-689.98 190.000.000 Thái Nguyên Xe Con 28/10/2023 - 08:30
14A-798.89 100.000.000 Quảng Ninh Xe Con 28/10/2023 - 08:30
98A-633.88 100.000.000 Bắc Giang Xe Con 28/10/2023 - 08:30
98A-636.36 135.000.000 Bắc Giang Xe Con 28/10/2023 - 08:30
98A-658.88 160.000.000 Bắc Giang Xe Con 28/10/2023 - 08:30
99A-682.68 110.000.000 Bắc Ninh Xe Con 28/10/2023 - 08:30
34A-699.89 155.000.000 Hải Dương Xe Con 28/10/2023 - 08:30
15K-159.69 45.000.000 Hải Phòng Xe Con 28/10/2023 - 08:30
15K-182.86 45.000.000 Hải Phòng Xe Con 28/10/2023 - 08:30
15K-185.89 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 28/10/2023 - 08:30
15K-188.68 130.000.000 Hải Phòng Xe Con 28/10/2023 - 08:30
15K-189.79 45.000.000 Hải Phòng Xe Con 28/10/2023 - 08:30
17A-386.99 40.000.000 Thái Bình Xe Con 28/10/2023 - 08:30
18A-388.89 70.000.000 Nam Định Xe Con 28/10/2023 - 08:30
35A-356.88 105.000.000 Ninh Bình Xe Con 28/10/2023 - 08:30