Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-519.39 125.000.000 Hà Nội Xe Con 07/11/2023 - 09:15
30K-555.11 170.000.000 Hà Nội Xe Con 07/11/2023 - 09:15
30K-601.01 90.000.000 Hà Nội Xe Con 07/11/2023 - 09:15
14A-807.07 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 07/11/2023 - 09:15
14A-818.66 90.000.000 Quảng Ninh Xe Con 07/11/2023 - 09:15
19A-555.57 60.000.000 Phú Thọ Xe Con 07/11/2023 - 09:15
15K-148.88 65.000.000 Hải Phòng Xe Con 07/11/2023 - 09:15
15K-162.99 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 07/11/2023 - 09:15
15K-191.89 45.000.000 Hải Phòng Xe Con 07/11/2023 - 09:15
35A-357.77 55.000.000 Ninh Bình Xe Con 07/11/2023 - 09:15
36A-966.89 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 07/11/2023 - 09:15
36A-996.39 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 07/11/2023 - 09:15
37K-212.12 50.000.000 Nghệ An Xe Con 07/11/2023 - 09:15
38A-557.89 215.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 07/11/2023 - 09:15
75A-322.66 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 07/11/2023 - 09:15
43A-786.66 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 07/11/2023 - 09:15
76A-259.59 45.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 07/11/2023 - 09:15
77C-236.66 40.000.000 Bình Định Xe Tải 07/11/2023 - 09:15
79A-468.88 115.000.000 Khánh Hòa Xe Con 07/11/2023 - 09:15
86A-266.99 50.000.000 Bình Thuận Xe Con 07/11/2023 - 09:15
81A-358.58 55.000.000 Gia Lai Xe Con 07/11/2023 - 09:15
47A-611.66 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 07/11/2023 - 09:15
49A-606.06 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 07/11/2023 - 09:15
51K-789.39 160.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 07/11/2023 - 09:15
51K-799.39 125.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 07/11/2023 - 09:15
65A-395.39 105.000.000 Cần Thơ Xe Con 07/11/2023 - 09:15
30K-511.39 95.000.000 Hà Nội Xe Con 07/11/2023 - 08:00
30K-513.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 07/11/2023 - 08:00
30K-532.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 07/11/2023 - 08:00
30K-550.99 150.000.000 Hà Nội Xe Con 07/11/2023 - 08:00