Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
47A-622.79 100.000.000 Đắk Lắk Xe Con 07/11/2023 - 15:00
49C-333.79 40.000.000 Lâm Đồng Xe Tải 07/11/2023 - 15:00
70A-456.89 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 07/11/2023 - 15:00
61K-255.88 80.000.000 Bình Dương Xe Con 07/11/2023 - 15:00
61K-282.68 40.000.000 Bình Dương Xe Con 07/11/2023 - 15:00
60K-338.99 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 07/11/2023 - 15:00
60C-666.67 50.000.000 Đồng Nai Xe Tải 07/11/2023 - 15:00
51K-845.45 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 07/11/2023 - 15:00
51K-956.99 95.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 07/11/2023 - 15:00
51K-968.39 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 07/11/2023 - 15:00
66A-235.35 50.000.000 Đồng Tháp Xe Con 07/11/2023 - 15:00
30K-500.22 85.000.000 Hà Nội Xe Con 07/11/2023 - 13:30
30K-512.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 07/11/2023 - 13:30
30K-528.39 45.000.000 Hà Nội Xe Con 07/11/2023 - 13:30
14C-379.79 55.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 07/11/2023 - 13:30
98A-666.77 65.000.000 Bắc Giang Xe Con 07/11/2023 - 13:30
19A-558.86 65.000.000 Phú Thọ Xe Con 07/11/2023 - 13:30
88A-626.86 100.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 07/11/2023 - 13:30
99A-667.88 185.000.000 Bắc Ninh Xe Con 07/11/2023 - 13:30
15K-195.68 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 07/11/2023 - 13:30
36A-993.88 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 07/11/2023 - 13:30
37K-190.99 40.000.000 Nghệ An Xe Con 07/11/2023 - 13:30
73A-300.99 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 07/11/2023 - 13:30
92A-366.88 70.000.000 Quảng Nam Xe Con 07/11/2023 - 13:30
47A-623.23 50.000.000 Đắk Lắk Xe Con 07/11/2023 - 13:30
60K-379.68 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 07/11/2023 - 13:30
60K-397.39 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 07/11/2023 - 13:30
51K-768.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 07/11/2023 - 13:30
69A-135.68 40.000.000 Cà Mau Xe Con 07/11/2023 - 13:30
30K-496.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 07/11/2023 - 10:30