Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-515.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/11/2023 - 08:00
30K-528.86 120.000.000 Hà Nội Xe Con 08/11/2023 - 08:00
30K-559.39 75.000.000 Hà Nội Xe Con 08/11/2023 - 08:00
30K-608.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/11/2023 - 08:00
30K-615.79 70.000.000 Hà Nội Xe Con 08/11/2023 - 08:00
29K-059.59 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 08/11/2023 - 08:00
14A-793.39 65.000.000 Quảng Ninh Xe Con 08/11/2023 - 08:00
14A-811.55 45.000.000 Quảng Ninh Xe Con 08/11/2023 - 08:00
19A-552.79 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 08/11/2023 - 08:00
15K-175.79 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 08/11/2023 - 08:00
89A-422.88 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 08/11/2023 - 08:00
17A-383.79 45.000.000 Thái Bình Xe Con 08/11/2023 - 08:00
36A-976.79 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 08/11/2023 - 08:00
37K-198.88 170.000.000 Nghệ An Xe Con 08/11/2023 - 08:00
37K-216.16 65.000.000 Nghệ An Xe Con 08/11/2023 - 08:00
38C-197.99 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Tải 08/11/2023 - 08:00
74A-238.39 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 08/11/2023 - 08:00
47A-615.55 60.000.000 Đắk Lắk Xe Con 08/11/2023 - 08:00
49A-622.66 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 08/11/2023 - 08:00
61K-286.86 325.000.000 Bình Dương Xe Con 08/11/2023 - 08:00
61K-300.88 40.000.000 Bình Dương Xe Con 08/11/2023 - 08:00
60K-335.68 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 08/11/2023 - 08:00
60K-336.66 230.000.000 Đồng Nai Xe Con 08/11/2023 - 08:00
72A-720.00 45.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 08/11/2023 - 08:00
72A-744.44 60.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 08/11/2023 - 08:00
51K-818.79 115.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/11/2023 - 08:00
51K-848.48 310.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/11/2023 - 08:00
51K-867.67 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/11/2023 - 08:00
51K-928.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/11/2023 - 08:00
51K-932.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/11/2023 - 08:00