Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
18A-391.99 40.000.000 Nam Định Xe Con 09/11/2023 - 08:00
18A-393.68 60.000.000 Nam Định Xe Con 09/11/2023 - 08:00
36A-959.66 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 09/11/2023 - 08:00
36A-996.89 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 09/11/2023 - 08:00
37K-223.33 100.000.000 Nghệ An Xe Con 09/11/2023 - 08:00
37K-233.88 95.000.000 Nghệ An Xe Con 09/11/2023 - 08:00
38A-552.89 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 09/11/2023 - 08:00
74A-232.68 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 09/11/2023 - 08:00
75A-333.79 70.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 09/11/2023 - 08:00
76A-238.39 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 09/11/2023 - 08:00
48A-202.68 40.000.000 Đắk Nông Xe Con 09/11/2023 - 08:00
49A-596.99 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 09/11/2023 - 08:00
61K-255.66 50.000.000 Bình Dương Xe Con 09/11/2023 - 08:00
60K-336.36 60.000.000 Đồng Nai Xe Con 09/11/2023 - 08:00
60K-365.68 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 09/11/2023 - 08:00
72A-706.06 50.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 09/11/2023 - 08:00
51K-755.77 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/11/2023 - 08:00
51K-773.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/11/2023 - 08:00
51K-868.89 225.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/11/2023 - 08:00
62A-358.58 50.000.000 Long An Xe Con 09/11/2023 - 08:00
30K-466.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/11/2023 - 15:00
30K-502.02 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/11/2023 - 15:00
30K-509.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/11/2023 - 15:00
30K-539.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/11/2023 - 15:00
30K-605.99 75.000.000 Hà Nội Xe Con 08/11/2023 - 15:00
24A-252.68 40.000.000 Lào Cai Xe Con 08/11/2023 - 15:00
20A-691.99 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 08/11/2023 - 15:00
14A-811.68 70.000.000 Quảng Ninh Xe Con 08/11/2023 - 15:00
14A-815.55 90.000.000 Quảng Ninh Xe Con 08/11/2023 - 15:00
98A-655.88 70.000.000 Bắc Giang Xe Con 08/11/2023 - 15:00