Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-505.68 115.000.000 Hà Nội Xe Con 09/11/2023 - 09:15
30K-553.79 70.000.000 Hà Nội Xe Con 09/11/2023 - 09:15
30K-577.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/11/2023 - 09:15
14A-805.68 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 09/11/2023 - 09:15
98A-661.68 55.000.000 Bắc Giang Xe Con 09/11/2023 - 09:15
19A-553.99 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 09/11/2023 - 09:15
99A-683.99 55.000.000 Bắc Ninh Xe Con 09/11/2023 - 09:15
90A-229.68 80.000.000 Hà Nam Xe Con 09/11/2023 - 09:15
38A-562.68 80.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 09/11/2023 - 09:15
82A-126.66 50.000.000 Kon Tum Xe Con 09/11/2023 - 09:15
47A-618.18 45.000.000 Đắk Lắk Xe Con 09/11/2023 - 09:15
61K-269.96 45.000.000 Bình Dương Xe Con 09/11/2023 - 09:15
60K-345.68 290.000.000 Đồng Nai Xe Con 09/11/2023 - 09:15
60K-391.39 60.000.000 Đồng Nai Xe Con 09/11/2023 - 09:15
51K-766.77 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/11/2023 - 09:15
51K-767.88 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/11/2023 - 09:15
51K-807.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/11/2023 - 09:15
51K-900.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/11/2023 - 09:15
51K-949.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/11/2023 - 09:15
51K-973.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/11/2023 - 09:15
66A-236.79 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 09/11/2023 - 09:15
30K-426.66 145.000.000 Hà Nội Xe Con 09/11/2023 - 08:00
30K-551.66 180.000.000 Hà Nội Xe Con 09/11/2023 - 08:00
30K-562.99 65.000.000 Hà Nội Xe Con 09/11/2023 - 08:00
30K-568.39 105.000.000 Hà Nội Xe Con 09/11/2023 - 08:00
30K-611.89 95.000.000 Hà Nội Xe Con 09/11/2023 - 08:00
28A-211.99 55.000.000 Hòa Bình Xe Con 09/11/2023 - 08:00
98A-635.35 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 09/11/2023 - 08:00
98A-662.66 210.000.000 Bắc Giang Xe Con 09/11/2023 - 08:00
99A-668.79 220.000.000 Bắc Ninh Xe Con 09/11/2023 - 08:00