Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-558.39 85.000.000 Hà Nội Xe Con 07/11/2023 - 08:00
30K-608.68 300.000.000 Hà Nội Xe Con 07/11/2023 - 08:00
12A-218.99 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 07/11/2023 - 08:00
14A-811.33 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 07/11/2023 - 08:00
14A-813.86 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 07/11/2023 - 08:00
88A-616.39 50.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 07/11/2023 - 08:00
88A-644.44 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 07/11/2023 - 08:00
99A-666.64 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 07/11/2023 - 08:00
35A-355.77 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 07/11/2023 - 08:00
35A-367.68 60.000.000 Ninh Bình Xe Con 07/11/2023 - 08:00
36A-956.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 07/11/2023 - 08:00
36A-998.98 335.000.000 Thanh Hóa Xe Con 07/11/2023 - 08:00
38C-202.68 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Tải 07/11/2023 - 08:00
74A-235.68 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 07/11/2023 - 08:00
43A-779.39 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 07/11/2023 - 08:00
76A-266.88 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 07/11/2023 - 08:00
51K-792.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 07/11/2023 - 08:00
51K-792.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 07/11/2023 - 08:00
51K-811.66 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 07/11/2023 - 08:00
51K-836.99 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 07/11/2023 - 08:00
51K-875.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 07/11/2023 - 08:00
51K-880.00 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 07/11/2023 - 08:00
51K-968.99 260.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 07/11/2023 - 08:00
62A-355.88 40.000.000 Long An Xe Con 07/11/2023 - 08:00
66A-226.26 95.000.000 Đồng Tháp Xe Con 07/11/2023 - 08:00
30K-404.04 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2023 - 10:00
30K-446.46 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2023 - 10:00
30K-503.68 45.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2023 - 10:00
30K-553.66 100.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2023 - 10:00
30K-571.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2023 - 10:00