Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
62A-368.99 40.000.000 Long An Xe Con 11/11/2023 - 08:00
71A-168.88 65.000.000 Bến Tre Xe Con 11/11/2023 - 08:00
83A-166.77 40.000.000 Sóc Trăng Xe Con 11/11/2023 - 08:00
30K-568.68 7.410.000.000 Hà Nội Xe Con 11/11/2023 - 08:00
30K-521.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/11/2023 - 15:00
30K-582.99 85.000.000 Hà Nội Xe Con 10/11/2023 - 15:00
29K-067.69 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 10/11/2023 - 15:00
20C-266.99 40.000.000 Thái Nguyên Xe Tải 10/11/2023 - 15:00
12A-220.88 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 10/11/2023 - 15:00
14A-811.66 50.000.000 Quảng Ninh Xe Con 10/11/2023 - 15:00
19A-533.99 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 10/11/2023 - 15:00
88A-622.68 65.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 10/11/2023 - 15:00
17C-186.66 40.000.000 Thái Bình Xe Tải 10/11/2023 - 15:00
36A-979.69 60.000.000 Thanh Hóa Xe Con 10/11/2023 - 15:00
37K-236.89 40.000.000 Nghệ An Xe Con 10/11/2023 - 15:00
37K-237.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 10/11/2023 - 15:00
38A-539.99 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 10/11/2023 - 15:00
86A-266.77 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 10/11/2023 - 15:00
49A-587.79 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 10/11/2023 - 15:00
49A-599.79 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 10/11/2023 - 15:00
93A-433.99 40.000.000 Bình Phước Xe Con 10/11/2023 - 15:00
61K-299.39 40.000.000 Bình Dương Xe Con 10/11/2023 - 15:00
61K-300.33 40.000.000 Bình Dương Xe Con 10/11/2023 - 15:00
60K-358.58 110.000.000 Đồng Nai Xe Con 10/11/2023 - 15:00
72A-722.68 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 10/11/2023 - 15:00
72A-727.39 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 10/11/2023 - 15:00
72A-736.39 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 10/11/2023 - 15:00
51K-763.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/11/2023 - 15:00
51K-803.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/11/2023 - 15:00
51K-821.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/11/2023 - 15:00