Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-605.86 60.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 08:00
20A-689.66 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 14/11/2023 - 08:00
20A-693.33 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 14/11/2023 - 08:00
20A-696.86 80.000.000 Thái Nguyên Xe Con 14/11/2023 - 08:00
98A-625.88 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 14/11/2023 - 08:00
99A-682.88 70.000.000 Bắc Ninh Xe Con 14/11/2023 - 08:00
15K-147.89 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 14/11/2023 - 08:00
15K-162.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 14/11/2023 - 08:00
15K-171.79 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 14/11/2023 - 08:00
18A-392.79 40.000.000 Nam Định Xe Con 14/11/2023 - 08:00
35A-357.99 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 14/11/2023 - 08:00
75A-319.99 45.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 14/11/2023 - 08:00
43A-777.70 50.000.000 Đà Nẵng Xe Con 14/11/2023 - 08:00
70A-454.88 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 14/11/2023 - 08:00
61K-258.89 40.000.000 Bình Dương Xe Con 14/11/2023 - 08:00
51K-761.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/11/2023 - 08:00
51K-768.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/11/2023 - 08:00
51K-815.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/11/2023 - 08:00
51K-936.88 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/11/2023 - 08:00
95A-111.15 40.000.000 Hậu Giang Xe Con 14/11/2023 - 08:00
30K-469.79 75.000.000 Hà Nội Xe Con 11/11/2023 - 15:00
30K-498.88 90.000.000 Hà Nội Xe Con 11/11/2023 - 15:00
30K-560.99 190.000.000 Hà Nội Xe Con 11/11/2023 - 15:00
30K-578.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/11/2023 - 15:00
30K-610.39 55.000.000 Hà Nội Xe Con 11/11/2023 - 15:00
30K-611.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/11/2023 - 15:00
14A-819.89 65.000.000 Quảng Ninh Xe Con 11/11/2023 - 15:00
98A-633.68 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 11/11/2023 - 15:00
88A-619.19 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 11/11/2023 - 15:00
88A-622.99 55.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 11/11/2023 - 15:00