Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
68A-288.99 85.000.000 Kiên Giang Xe Con 14/11/2023 - 13:30
36A-989.89 285.000.000 Thanh Hóa Xe Con 14/11/2023 - 10:30
30K-557.66 150.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 10:30
30K-561.69 80.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 10:30
19A-539.39 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 14/11/2023 - 10:30
36A-971.79 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 14/11/2023 - 10:30
36A-983.68 50.000.000 Thanh Hóa Xe Con 14/11/2023 - 10:30
36A-998.66 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 14/11/2023 - 10:30
37K-217.77 40.000.000 Nghệ An Xe Con 14/11/2023 - 10:30
37K-223.89 40.000.000 Nghệ An Xe Con 14/11/2023 - 10:30
75A-333.31 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 14/11/2023 - 10:30
43A-777.66 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 14/11/2023 - 10:30
43A-796.89 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 14/11/2023 - 10:30
70A-456.88 50.000.000 Tây Ninh Xe Con 14/11/2023 - 10:30
70A-458.88 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 14/11/2023 - 10:30
61K-252.79 40.000.000 Bình Dương Xe Con 14/11/2023 - 10:30
60K-368.66 60.000.000 Đồng Nai Xe Con 14/11/2023 - 10:30
60K-388.68 90.000.000 Đồng Nai Xe Con 14/11/2023 - 10:30
60K-398.79 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 14/11/2023 - 10:30
60K-408.88 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 14/11/2023 - 10:30
51K-880.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/11/2023 - 10:30
51K-937.77 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/11/2023 - 10:30
63A-262.66 40.000.000 Tiền Giang Xe Con 14/11/2023 - 10:30
63A-266.69 40.000.000 Tiền Giang Xe Con 14/11/2023 - 10:30
66A-226.68 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 14/11/2023 - 10:30
69A-138.68 40.000.000 Cà Mau Xe Con 14/11/2023 - 10:30
30K-418.18 40.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 09:15
30K-479.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 09:15
30K-499.79 115.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 09:15
30K-532.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 09:15