Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-911.86 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/11/2023 - 15:00
51K-972.22 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/11/2023 - 15:00
30K-416.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/11/2023 - 13:30
20A-687.99 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 15/11/2023 - 13:30
98A-624.68 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 15/11/2023 - 13:30
98A-666.78 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 15/11/2023 - 13:30
88A-638.86 45.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 15/11/2023 - 13:30
99A-680.88 45.000.000 Bắc Ninh Xe Con 15/11/2023 - 13:30
90A-218.68 40.000.000 Hà Nam Xe Con 15/11/2023 - 13:30
35A-367.69 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 15/11/2023 - 13:30
36A-985.88 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 15/11/2023 - 13:30
37K-229.69 40.000.000 Nghệ An Xe Con 15/11/2023 - 13:30
38A-556.89 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 15/11/2023 - 13:30
38C-198.89 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Tải 15/11/2023 - 13:30
43A-777.75 50.000.000 Đà Nẵng Xe Con 15/11/2023 - 13:30
43A-791.11 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 15/11/2023 - 13:30
43A-799.66 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 15/11/2023 - 13:30
76A-258.88 65.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 15/11/2023 - 13:30
79A-478.88 65.000.000 Khánh Hòa Xe Con 15/11/2023 - 13:30
86A-268.66 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 15/11/2023 - 13:30
81A-359.79 40.000.000 Gia Lai Xe Con 15/11/2023 - 13:30
47A-612.79 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 15/11/2023 - 13:30
47A-616.69 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 15/11/2023 - 13:30
49A-606.86 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 15/11/2023 - 13:30
70A-477.99 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 15/11/2023 - 13:30
60K-369.79 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 15/11/2023 - 13:30
60K-378.88 60.000.000 Đồng Nai Xe Con 15/11/2023 - 13:30
72A-739.89 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 15/11/2023 - 13:30
51K-850.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/11/2023 - 13:30
51K-880.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/11/2023 - 13:30