Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
18A-389.88 40.000.000 Nam Định Xe Con 16/11/2023 - 13:30
18A-393.79 70.000.000 Nam Định Xe Con 16/11/2023 - 13:30
18A-395.55 55.000.000 Nam Định Xe Con 16/11/2023 - 13:30
36K-002.89 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 16/11/2023 - 13:30
75A-315.79 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 16/11/2023 - 13:30
75A-333.46 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 16/11/2023 - 13:30
79A-494.99 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 16/11/2023 - 13:30
85A-119.89 40.000.000 Ninh Thuận Xe Con 16/11/2023 - 13:30
49A-608.68 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 16/11/2023 - 13:30
61K-298.68 50.000.000 Bình Dương Xe Con 16/11/2023 - 13:30
61K-299.89 40.000.000 Bình Dương Xe Con 16/11/2023 - 13:30
72A-738.68 50.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 16/11/2023 - 13:30
51K-929.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/11/2023 - 13:30
67A-268.86 65.000.000 An Giang Xe Con 16/11/2023 - 13:30
30K-428.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/11/2023 - 10:30
30K-486.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/11/2023 - 10:30
30K-521.86 60.000.000 Hà Nội Xe Con 16/11/2023 - 10:30
30K-528.69 60.000.000 Hà Nội Xe Con 16/11/2023 - 10:30
30K-593.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/11/2023 - 10:30
20A-695.69 65.000.000 Thái Nguyên Xe Con 16/11/2023 - 10:30
20A-698.69 50.000.000 Thái Nguyên Xe Con 16/11/2023 - 10:30
12A-219.69 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 16/11/2023 - 10:30
98A-646.66 80.000.000 Bắc Giang Xe Con 16/11/2023 - 10:30
98A-655.79 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 16/11/2023 - 10:30
88A-637.89 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 16/11/2023 - 10:30
99C-265.88 40.000.000 Bắc Ninh Xe Tải 16/11/2023 - 10:30
15K-145.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/11/2023 - 10:30
36A-998.79 55.000.000 Thanh Hóa Xe Con 16/11/2023 - 10:30
37K-199.88 115.000.000 Nghệ An Xe Con 16/11/2023 - 10:30
61K-287.77 40.000.000 Bình Dương Xe Con 16/11/2023 - 10:30