Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
72A-735.55 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 17/11/2023 - 10:30
51K-762.68 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/11/2023 - 10:30
51K-872.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/11/2023 - 10:30
51K-932.22 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/11/2023 - 10:30
65A-393.86 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 17/11/2023 - 10:30
65A-396.68 280.000.000 Cần Thơ Xe Con 17/11/2023 - 10:30
30K-573.88 65.000.000 Hà Nội Xe Con 17/11/2023 - 09:15
30K-591.69 80.000.000 Hà Nội Xe Con 17/11/2023 - 09:15
30K-593.68 125.000.000 Hà Nội Xe Con 17/11/2023 - 09:15
30K-604.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 17/11/2023 - 09:15
20A-686.79 110.000.000 Thái Nguyên Xe Con 17/11/2023 - 09:15
14A-819.66 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 17/11/2023 - 09:15
98A-628.66 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 17/11/2023 - 09:15
98A-661.11 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 17/11/2023 - 09:15
35A-365.89 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 17/11/2023 - 09:15
36A-963.66 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 17/11/2023 - 09:15
36A-978.89 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 17/11/2023 - 09:15
36A-979.88 60.000.000 Thanh Hóa Xe Con 17/11/2023 - 09:15
36A-989.86 105.000.000 Thanh Hóa Xe Con 17/11/2023 - 09:15
36A-997.86 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 17/11/2023 - 09:15
37K-223.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 17/11/2023 - 09:15
38A-562.66 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 17/11/2023 - 09:15
47A-605.55 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 17/11/2023 - 09:15
49A-591.79 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 17/11/2023 - 09:15
61K-262.88 40.000.000 Bình Dương Xe Con 17/11/2023 - 09:15
61K-283.86 40.000.000 Bình Dương Xe Con 17/11/2023 - 09:15
60K-387.88 50.000.000 Đồng Nai Xe Con 17/11/2023 - 09:15
60C-666.00 40.000.000 Đồng Nai Xe Tải 17/11/2023 - 09:15
51K-956.79 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/11/2023 - 09:15
65A-398.79 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 17/11/2023 - 09:15