Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
60K-359.99 70.000.000 Đồng Nai Xe Con 20/11/2023 - 13:30
51K-746.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/11/2023 - 13:30
51K-756.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/11/2023 - 13:30
51K-786.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/11/2023 - 13:30
51K-899.69 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/11/2023 - 13:30
51K-899.86 135.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/11/2023 - 13:30
51D-933.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 20/11/2023 - 13:30
63A-249.49 40.000.000 Tiền Giang Xe Con 20/11/2023 - 13:30
99A-666.99 645.000.000 Bắc Ninh Xe Con 20/11/2023 - 13:30
99A-678.99 300.000.000 Bắc Ninh Xe Con 20/11/2023 - 13:30
30K-558.98 160.000.000 Hà Nội Xe Con 17/11/2023 - 15:00
30K-445.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 17/11/2023 - 15:00
30K-527.79 105.000.000 Hà Nội Xe Con 17/11/2023 - 15:00
30K-602.66 50.000.000 Hà Nội Xe Con 17/11/2023 - 15:00
24A-249.99 40.000.000 Lào Cai Xe Con 17/11/2023 - 15:00
20A-691.66 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 17/11/2023 - 15:00
20A-697.89 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 17/11/2023 - 15:00
12C-118.88 40.000.000 Lạng Sơn Xe Tải 17/11/2023 - 15:00
14A-811.86 75.000.000 Quảng Ninh Xe Con 17/11/2023 - 15:00
98A-664.66 50.000.000 Bắc Giang Xe Con 17/11/2023 - 15:00
98A-667.66 50.000.000 Bắc Giang Xe Con 17/11/2023 - 15:00
19A-533.66 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 17/11/2023 - 15:00
99A-681.89 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 17/11/2023 - 15:00
34A-718.89 40.000.000 Hải Dương Xe Con 17/11/2023 - 15:00
18A-385.86 40.000.000 Nam Định Xe Con 17/11/2023 - 15:00
36A-979.86 70.000.000 Thanh Hóa Xe Con 17/11/2023 - 15:00
75A-333.89 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 17/11/2023 - 15:00
61K-262.22 50.000.000 Bình Dương Xe Con 17/11/2023 - 15:00
51K-759.89 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/11/2023 - 15:00
51K-834.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/11/2023 - 15:00