Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-451.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 20/11/2023 - 15:00
30K-474.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 20/11/2023 - 15:00
30K-546.46 40.000.000 Hà Nội Xe Con 20/11/2023 - 15:00
30K-576.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 20/11/2023 - 15:00
30K-583.69 65.000.000 Hà Nội Xe Con 20/11/2023 - 15:00
30K-590.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 20/11/2023 - 15:00
30K-600.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 20/11/2023 - 15:00
14A-828.69 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 20/11/2023 - 15:00
88A-646.88 45.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 20/11/2023 - 15:00
15K-181.69 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 20/11/2023 - 15:00
17C-186.86 40.000.000 Thái Bình Xe Tải 20/11/2023 - 15:00
90A-225.86 40.000.000 Hà Nam Xe Con 20/11/2023 - 15:00
90A-232.86 40.000.000 Hà Nam Xe Con 20/11/2023 - 15:00
18A-373.79 55.000.000 Nam Định Xe Con 20/11/2023 - 15:00
18A-382.86 40.000.000 Nam Định Xe Con 20/11/2023 - 15:00
35A-362.22 55.000.000 Ninh Bình Xe Con 20/11/2023 - 15:00
36A-987.99 50.000.000 Thanh Hóa Xe Con 20/11/2023 - 15:00
37K-183.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 20/11/2023 - 15:00
37K-222.56 40.000.000 Nghệ An Xe Con 20/11/2023 - 15:00
37K-238.69 40.000.000 Nghệ An Xe Con 20/11/2023 - 15:00
37C-486.86 40.000.000 Nghệ An Xe Tải 20/11/2023 - 15:00
38A-551.88 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 20/11/2023 - 15:00
79A-489.89 135.000.000 Khánh Hòa Xe Con 20/11/2023 - 15:00
47A-621.11 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 20/11/2023 - 15:00
49A-598.88 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 20/11/2023 - 15:00
61K-277.79 60.000.000 Bình Dương Xe Con 20/11/2023 - 15:00
61K-281.86 40.000.000 Bình Dương Xe Con 20/11/2023 - 15:00
60K-389.98 45.000.000 Đồng Nai Xe Con 20/11/2023 - 15:00
60K-398.66 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 20/11/2023 - 15:00
72A-736.79 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 20/11/2023 - 15:00