Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-483.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2023 - 08:30
30K-509.89 90.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2023 - 08:30
30K-513.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2023 - 08:30
30K-607.77 90.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2023 - 08:30
30K-610.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2023 - 08:30
23A-131.86 40.000.000 Hà Giang Xe Con 22/11/2023 - 08:30
14A-798.66 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/11/2023 - 08:30
99C-268.88 45.000.000 Bắc Ninh Xe Tải 22/11/2023 - 08:30
17A-379.88 40.000.000 Thái Bình Xe Con 22/11/2023 - 08:30
35A-362.89 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 22/11/2023 - 08:30
36A-962.86 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 22/11/2023 - 08:30
36A-995.55 65.000.000 Thanh Hóa Xe Con 22/11/2023 - 08:30
81A-365.66 45.000.000 Gia Lai Xe Con 22/11/2023 - 08:30
60K-399.69 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 22/11/2023 - 08:30
51K-884.44 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/11/2023 - 08:30
51K-912.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/11/2023 - 08:30
71A-167.77 45.000.000 Bến Tre Xe Con 22/11/2023 - 08:30
65A-399.89 65.000.000 Cần Thơ Xe Con 22/11/2023 - 08:30
47A-589.99 110.000.000 Đắk Lắk Xe Con 22/11/2023 - 08:30
30K-502.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/11/2023 - 15:00
30K-549.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/11/2023 - 15:00
30K-591.66 50.000.000 Hà Nội Xe Con 21/11/2023 - 15:00
30K-591.89 65.000.000 Hà Nội Xe Con 21/11/2023 - 15:00
28A-199.66 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 21/11/2023 - 15:00
14A-825.89 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 21/11/2023 - 15:00
98A-667.88 60.000.000 Bắc Giang Xe Con 21/11/2023 - 15:00
88A-633.89 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 21/11/2023 - 15:00
99A-661.86 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 21/11/2023 - 15:00
34A-695.79 40.000.000 Hải Dương Xe Con 21/11/2023 - 15:00
34A-735.55 40.000.000 Hải Dương Xe Con 21/11/2023 - 15:00