Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-891.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/11/2023 - 15:00
62C-186.86 40.000.000 Long An Xe Tải 22/11/2023 - 15:00
65A-399.86 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 22/11/2023 - 15:00
30K-407.07 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2023 - 13:30
30K-513.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2023 - 13:30
30K-525.69 120.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2023 - 13:30
30K-533.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2023 - 13:30
30K-574.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2023 - 13:30
30K-603.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2023 - 13:30
21C-093.89 40.000.000 Yên Bái Xe Tải 22/11/2023 - 13:30
20A-676.89 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 22/11/2023 - 13:30
15K-165.66 70.000.000 Hải Phòng Xe Con 22/11/2023 - 13:30
15K-176.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 22/11/2023 - 13:30
15K-183.33 85.000.000 Hải Phòng Xe Con 22/11/2023 - 13:30
18A-378.79 40.000.000 Nam Định Xe Con 22/11/2023 - 13:30
18A-378.89 40.000.000 Nam Định Xe Con 22/11/2023 - 13:30
18A-386.79 70.000.000 Nam Định Xe Con 22/11/2023 - 13:30
36A-979.66 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 22/11/2023 - 13:30
36A-992.79 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 22/11/2023 - 13:30
43A-777.86 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 22/11/2023 - 13:30
43A-778.69 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 22/11/2023 - 13:30
86A-266.39 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 22/11/2023 - 13:30
51K-764.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/11/2023 - 13:30
51K-793.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/11/2023 - 13:30
51K-860.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/11/2023 - 13:30
51K-916.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/11/2023 - 13:30
68A-288.66 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 22/11/2023 - 13:30
30K-400.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2023 - 10:00
30K-426.89 65.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2023 - 10:00
30K-457.57 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2023 - 10:00