Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
38A-550.89 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 21/11/2023 - 13:30
73A-308.68 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 21/11/2023 - 13:30
76A-246.88 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 21/11/2023 - 13:30
79A-467.68 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 21/11/2023 - 13:30
49A-606.68 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 21/11/2023 - 13:30
60K-338.89 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 21/11/2023 - 13:30
60K-385.58 65.000.000 Đồng Nai Xe Con 21/11/2023 - 13:30
60C-666.60 65.000.000 Đồng Nai Xe Tải 21/11/2023 - 13:30
51K-915.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/11/2023 - 13:30
51K-946.46 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/11/2023 - 13:30
63A-249.79 40.000.000 Tiền Giang Xe Con 21/11/2023 - 13:30
30K-412.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/11/2023 - 10:00
30K-422.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/11/2023 - 10:00
30K-484.88 60.000.000 Hà Nội Xe Con 21/11/2023 - 10:00
30K-485.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/11/2023 - 10:00
30K-520.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/11/2023 - 10:00
30K-521.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/11/2023 - 10:00
26A-180.86 40.000.000 Sơn La Xe Con 21/11/2023 - 10:00
14C-378.88 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 21/11/2023 - 10:00
88A-646.46 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 21/11/2023 - 10:00
34A-727.77 55.000.000 Hải Dương Xe Con 21/11/2023 - 10:00
36A-993.33 65.000.000 Thanh Hóa Xe Con 21/11/2023 - 10:00
38A-558.66 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 21/11/2023 - 10:00
38A-558.86 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 21/11/2023 - 10:00
92A-359.99 40.000.000 Quảng Nam Xe Con 21/11/2023 - 10:00
85A-116.66 40.000.000 Ninh Thuận Xe Con 21/11/2023 - 10:00
93A-418.88 40.000.000 Bình Phước Xe Con 21/11/2023 - 10:00
72A-735.79 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 21/11/2023 - 10:00
51K-799.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/11/2023 - 10:00
51K-801.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/11/2023 - 10:00