Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-856.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/11/2023 - 15:00
51K-865.86 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/11/2023 - 15:00
51K-896.99 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/11/2023 - 15:00
51K-907.77 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/11/2023 - 15:00
51K-958.85 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/11/2023 - 15:00
62A-358.88 50.000.000 Long An Xe Con 17/11/2023 - 15:00
63A-259.69 40.000.000 Tiền Giang Xe Con 17/11/2023 - 15:00
95A-111.79 45.000.000 Hậu Giang Xe Con 17/11/2023 - 15:00
30K-408.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 17/11/2023 - 13:30
30K-572.22 75.000.000 Hà Nội Xe Con 17/11/2023 - 13:30
14A-827.77 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 17/11/2023 - 13:30
99A-661.11 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 17/11/2023 - 13:30
34A-729.66 40.000.000 Hải Dương Xe Con 17/11/2023 - 13:30
15K-170.89 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 17/11/2023 - 13:30
36A-988.66 85.000.000 Thanh Hóa Xe Con 17/11/2023 - 13:30
37K-216.66 55.000.000 Nghệ An Xe Con 17/11/2023 - 13:30
37K-239.89 40.000.000 Nghệ An Xe Con 17/11/2023 - 13:30
38A-545.99 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 17/11/2023 - 13:30
73A-300.79 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 17/11/2023 - 13:30
43A-798.98 90.000.000 Đà Nẵng Xe Con 17/11/2023 - 13:30
43A-799.88 65.000.000 Đà Nẵng Xe Con 17/11/2023 - 13:30
78A-182.88 40.000.000 Phú Yên Xe Con 17/11/2023 - 13:30
86A-259.99 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 17/11/2023 - 13:30
86A-270.00 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 17/11/2023 - 13:30
61K-282.22 55.000.000 Bình Dương Xe Con 17/11/2023 - 13:30
61K-284.86 40.000.000 Bình Dương Xe Con 17/11/2023 - 13:30
61K-300.79 40.000.000 Bình Dương Xe Con 17/11/2023 - 13:30
60K-399.89 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 17/11/2023 - 13:30
51K-776.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/11/2023 - 13:30
51K-808.66 105.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/11/2023 - 13:30