Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
14A-812.88 125.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/11/2023 - 15:00
14A-815.88 65.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/11/2023 - 15:00
14A-816.88 105.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/11/2023 - 15:00
19A-561.66 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 16/11/2023 - 15:00
34A-717.77 40.000.000 Hải Dương Xe Con 16/11/2023 - 15:00
15K-189.86 45.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/11/2023 - 15:00
17A-386.89 40.000.000 Thái Bình Xe Con 16/11/2023 - 15:00
36A-978.68 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 16/11/2023 - 15:00
37K-239.69 65.000.000 Nghệ An Xe Con 16/11/2023 - 15:00
43A-796.96 60.000.000 Đà Nẵng Xe Con 16/11/2023 - 15:00
92A-368.79 40.000.000 Quảng Nam Xe Con 16/11/2023 - 15:00
86A-258.88 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 16/11/2023 - 15:00
81A-357.79 40.000.000 Gia Lai Xe Con 16/11/2023 - 15:00
93A-429.99 40.000.000 Bình Phước Xe Con 16/11/2023 - 15:00
60K-388.66 60.000.000 Đồng Nai Xe Con 16/11/2023 - 15:00
72A-705.89 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 16/11/2023 - 15:00
51K-907.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/11/2023 - 15:00
30K-411.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/11/2023 - 13:30
30K-458.99 50.000.000 Hà Nội Xe Con 16/11/2023 - 13:30
30K-543.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/11/2023 - 13:30
30K-593.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/11/2023 - 13:30
20A-689.69 55.000.000 Thái Nguyên Xe Con 16/11/2023 - 13:30
20A-697.99 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 16/11/2023 - 13:30
14A-812.66 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/11/2023 - 13:30
14A-829.88 55.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/11/2023 - 13:30
34A-729.69 40.000.000 Hải Dương Xe Con 16/11/2023 - 13:30
15K-162.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/11/2023 - 13:30
15K-165.86 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/11/2023 - 13:30
15K-176.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/11/2023 - 13:30
18A-382.88 50.000.000 Nam Định Xe Con 16/11/2023 - 13:30